Honglue Zhao 50 | |
Songyi Li 61 | |
Xin Luo 63 | |
Dilmurat Mawlanyaz (Thay: Zhao Ke) 68 | |
Tianyu Gao (Thay: Boyuan Feng) 68 | |
Tianyu Gao 70 | |
Shihao Piao (Thay: Qinhan Sun) 70 | |
Nemanja Covic 75 | |
Zichang Huang (Thay: Adrian Mierzejewski) 79 | |
Dong Han (Thay: Yihao Zhong) 79 | |
Shuai Yang (Thay: Nemanja Covic) 85 | |
Xinyu Liu (Thay: Peng Li) 86 | |
Xiangshuo Zhang (Thay: Chuangyi Lin) 86 |
Thống kê trận đấu Cangzhou Mighty Lions vs Henan Songshan Longmen
số liệu thống kê

Cangzhou Mighty Lions

Henan Songshan Longmen
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 15
1 Việt vị 1
21 Chuyền dài 10
12 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Cangzhou Mighty Lions vs Henan Songshan Longmen
Cangzhou Mighty Lions (5-4-1): Shao Puliang (14), Qinhan Sun (13), Li Peng (2), Zheng Kaimu (16), Peng Wang I (15), Zhao Honglue (3), Oscar Maritu (10), Georgy Zhukov (19), Lin Chuangyi (8), Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere (31), Jurgen Locadia (9)
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Xin Luo (4), Gu Cao (5), Toni Sunjic (23), Ke Zhao (11), Adrian Mierzejewski (10), Tomas Pina (17), Songyi Li (24), Yihao Zhong (29), Nemanja Covic (20), Boyuan Feng (9)

Cangzhou Mighty Lions
5-4-1
14
Shao Puliang
13
Qinhan Sun
2
Li Peng
16
Zheng Kaimu
15
Peng Wang I
3
Zhao Honglue
10
Oscar Maritu
19
Georgy Zhukov
8
Lin Chuangyi
31
Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere
9
Jurgen Locadia
9
Boyuan Feng
20
Nemanja Covic
29
Yihao Zhong
24
Songyi Li
17
Tomas Pina
10
Adrian Mierzejewski
11
Ke Zhao
23
Toni Sunjic
5
Gu Cao
4
Xin Luo
19
Wang Guoming

Henan Songshan Longmen
4-4-2
| Thay người | |||
| 70’ | Qinhan Sun Piao Shihao | 68’ | Zhao Ke Dilmurat Mawlanyaz |
| 86’ | Peng Li Liu Xinyu | 68’ | Boyuan Feng Gao Tianyu |
| 86’ | Chuangyi Lin Xiangshuo Zhang | 79’ | Adrian Mierzejewski Huang Zichang |
| 79’ | Yihao Zhong Dong Han | ||
| 85’ | Nemanja Covic Shuai Yang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yue Zhang | Dilyimit Tudi | ||
Piao Shihao | Jiahui Liu | ||
Fuyu Ma | Minjie Yang | ||
Xuchen Yao | Yixin Liu | ||
Yang Yun | Ziyi Niu | ||
Liu Xinyu | Dilmurat Mawlanyaz | ||
Wei Wu | Shuai Yang | ||
Youzu He | Huang Zichang | ||
Yang Xiaotian | Gao Tianyu | ||
Xiangshuo Zhang | Peng Peng | ||
Mile Skoric | Dong Han | ||
Han Feng | Zhao Yuhao | ||
Nhận định Cangzhou Mighty Lions vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Cangzhou Mighty Lions
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
