Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luc De Fougerolles
25 - (Pen) Jonathan David
45+6' - Jonathan David (Kiến tạo: Mathieu Choiniere)
53 - Tajon Buchanan (Kiến tạo: Niko Sigur)
56 - Joel Waterman (Thay: Derek Cornelius)
57 - Daniel Jebbison (Thay: Jonathan David)
57 - Ismael Kone (Thay: Alistair Johnston)
57 - Promise David
59 - Cyle Larin (Thay: Promise David)
62 - Jamie Knight-Lebel (Thay: Luc De Fougerolles)
77
- Jose Santos Ortiz
17 - Roberto Dominguez
20 - Jose Santos Ortiz
35 - Jairo Henriquez
45+9' - Emerson Mauricio
58 - Brayan Landaverde (Thay: Harold Osorio)
60 - Julio Sibrian (Thay: Emerson Mauricio)
60 - Rafael Tejada (Thay: Darwin Ceren)
61 - Josue Rivera (Thay: Mauricio Cerritos)
88
Thống kê trận đấu Canada vs El Salvador
Diễn biến Canada vs El Salvador
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mauricio Cerritos rời sân và được thay thế bởi Josue Rivera.
Luc De Fougerolles rời sân và được thay thế bởi Jamie Knight-Lebel.
Promise David rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.
Darwin Ceren rời sân và được thay thế bởi Rafael Tejada.
Emerson Mauricio rời sân và được thay thế bởi Julio Sibrian.
Harold Osorio rời sân và được thay thế bởi Brayan Landaverde.
Thẻ vàng cho Promise David.
Thẻ vàng cho Emerson Mauricio.
Alistair Johnston rời sân và được thay thế bởi Ismael Kone.
Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Derek Cornelius rời sân và được thay thế bởi Joel Waterman.
Niko Sigur đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tajon Buchanan đã ghi bàn!
Mathieu Choiniere đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonathan David đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jairo Henriquez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
ANH ẤY BỎ LỠ - Jonathan David thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Jose Santos Ortiz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Luc De Fougerolles.
Thẻ vàng cho Roberto Dominguez.
Thẻ vàng cho Jose Santos Ortiz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Canada vs El Salvador
Canada (4-2-2-2): Maxime Crépeau (16), Alistair Johnston (2), Luc De Fougerolles (15), Derek Cornelius (13), Richie Laryea (22), Niko Sigur (23), Mathieu Choinière (6), Tajon Buchanan (17), Jacob Shaffelburg (14), Jonathan David (10), Promise David (24)
El Salvador (4-1-4-1): Mario Gonzalez (1), Jefferson Valladares (15), Henry Romero (16), Roberto Dominguez (3), Diego Flores (5), Mauricio Josue Cerritos Saravia (26), Jose Santos Ortiz Asencio (12), Darwin Ceren (7), Harold Osorio (20), Jairo Henriquez (17), Emerson Mauricio (19)
Thay người | |||
57’ | Jonathan David Daniel Jebbison | 60’ | Harold Osorio Brayan Landaverde |
57’ | Alistair Johnston Ismaël Koné | 60’ | Emerson Mauricio Julio Sibrian |
57’ | Derek Cornelius Joel Waterman | 61’ | Darwin Ceren Rafael Tejada |
62’ | Promise David Cyle Larin | 88’ | Mauricio Cerritos Josue Rivera Arevalo |
77’ | Luc De Fougerolles Jamie Knight-Lebel |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom McGill | Benji Villalobos | ||
Zorhan Bassong | Elvin Alvarado | ||
Dayne St. Clair | Kevin Carabantes | ||
Daniel Jebbison | Enrico Hernandez | ||
Jamie Knight-Lebel | Steven Guerra | ||
Ismaël Koné | Brayan Landaverde | ||
Cyle Larin | Brandon Ramirez | ||
Kamal Miller | Josue Rivera Arevalo | ||
Jayden Nelson | Nelson Rodriguez | ||
Tani Oluwaseyi | Julio Sibrian | ||
Nathan-Dylan Saliba | Rafael Tejada | ||
Joel Waterman |
Nhận định Canada vs El Salvador
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Canada
Thành tích gần đây El Salvador
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại