Vincent Aboubakar 18 | |
Georges-Kevin N'Koudou 23 | |
Terrence Dzvukamanja (Thay: Tawanda Maswanhise) 59 | |
Prince Dube (Thay: Douglas Mapfumo) 59 | |
Patrick Soko (Thay: Vincent Aboubakar) 69 | |
Patrick Soko (Thay: Frank Magri) 69 | |
Yvan Neyou Noupa (Thay: Christian Bassogog) 70 | |
Terrence Dzvukamanja 73 | |
Walter Musona (Thay: Andy Rinomhota) 74 | |
Prince Dube 75 | |
Jean-Charles Castelletto (Thay: Martin Hongla) 78 | |
Tymon Machope (Thay: Godknows Murwira) 86 | |
Nicolas Ngamaleu (Thay: Vincent Aboubakar) 90 |
Đội hình xuất phát Cameroon vs Zimbabwe
| Thay người | |||
| 69’ | Frank Magri Serge Patrick Njoh Soko | 59’ | Tawanda Maswanhise Terrence Dzvukamanja |
| 70’ | Christian Bassogog Yvan Neyou | 59’ | Douglas Mapfumo Prince Dube |
| 78’ | Martin Hongla Jean-Charles Castelletto | 74’ | Andy Rinomhota Walter Musona |
| 90’ | Vincent Aboubakar Nicolas Moumi Ngamaleu | 86’ | Godknows Murwira Tymon Machope |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Moumi Ngamaleu | Marley Tavaziva | ||
Wilitty Younoussa | Martin Mapisa | ||
Boris Enow | Emmanuel Jalai | ||
Yvan Neyou | Walter Musona | ||
Guy-Marcelin Kilama | Daniel Msendami | ||
Arthur Ebong | Richard Hachiro | ||
Serge Patrick Njoh Soko | Terrence Dzvukamanja | ||
Darline Yongwa | Tymon Machope | ||
Collins Fai | Prince Dube | ||
Jean-Charles Castelletto | |||
Simon Ngapandouetnbu | |||
Simon Omossola | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Cameroon
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Thành tích gần đây Zimbabwe
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
