Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Cameroon vs Mozambique hôm nay 08-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 08/10

Kết thúc
3 : 1

Mozambique

Mozambique

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 08/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Boleyn Ground
 
Eric Maxim Choupo-Moting
28
Eric Maxim Choupo-Moting
51
Karl Toko Ekambi
63
Norberto
71
Geny Catamo
81
Martinho
81
Danilo
87
Melque Melito
87
Danilo
88
Danilo
89

Thống kê trận đấu Cameroon vs Mozambique

số liệu thống kê
Cameroon
Cameroon
Mozambique
Mozambique
62 Kiểm soát bóng 38
18 Ném biên 11
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
16 Phạm lỗi 10

Đội hình xuất phát Cameroon vs Mozambique

Thay người
0’
Jean-Claude Billong
0’
Vitinho
0’
Samuel Gouet
0’
Estevao Novela
0’
Jean-Charles Castelletto
0’
Francisco Simbine
0’
Yvan Neyou Noupa
0’
Ivane
0’
Jean Effala Konguep
0’
David Malembana
0’
Omossola Medjo
0’
Kimiss Zavala
0’
Ignatius Ganago
46’
Feliciano Jone
Danilo
65’
Karl Toko Ekambi
Christian Bassogog
57’
Dayo Antonio
Lau King
66’
Olivier Mbaizo
Collins Fai
75’
Luis Miquissone
Melque Melito
71’
Vincent Aboubakar
Stephane Bahoken
84’
Cigano
Fidel De Sousa
71’
Eric Maxim Choupo-Moting
James Lea Siliki
80’
Nicolas Ngamaleu
Pierre Kunde
Cầu thủ dự bị
Christian Bassogog
Vitinho
Pierre Kunde
Estevao Novela
Collins Fai
Francisco Simbine
Jean-Claude Billong
Lau King
Stephane Bahoken
Melque Melito
Samuel Gouet
Danilo
Jean-Charles Castelletto
Fidel De Sousa
Yvan Neyou Noupa
Ivane
James Lea Siliki
David Malembana
Jean Effala Konguep
Kimiss Zavala
Omossola Medjo
Ignatius Ganago

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/10 - 2021
11/10 - 2021

Thành tích gần đây Cameroon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/11 - 2025
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
19/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Mozambique

Giao hữu
17/11 - 2025
H1: 1-0
15/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow