Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Cameroon vs Angola hôm nay 13-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 13/10

Kết thúc
0 : 0

Angola

Angola

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 13/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Boleyn Ground
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Manuel Keliano (Thay: Beni)
25
Mahamadou Nagida
62
Milson (Thay: Mabululu)
64
Arthur Avom
68
Milson
71
Eric Maxim Choupo-Moting (Thay: Arthur Avom)
82
Christian Bassogog (Thay: Carlos Baleba)
82
Vincent Aboubakar (Thay: Etta Eyong)
83
To Carneiro
86
Maestro
88
Ary Papel (Thay: Manuel Keliano)
90
Mario Balburdia (Thay: Chico Banza)
90

Thống kê trận đấu Cameroon vs Angola

số liệu thống kê
Cameroon
Cameroon
Angola
Angola
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cameroon vs Angola

Cameroon (4-3-3): André Onana (23), Jackson Tchatchoua (2), Jean-Charles Castelletto (21), Nouhou Tolo (6), Mahamadou Nagida (3), Arthur Avom Ebong (15), Carlos Baleba (17), André-Frank Zambo Anguissa (8), Bryan Mbeumo (20), Etta Eyong (22), Georges-Kevin N’Koudou (7)

Angola (4-4-2): Hugo Marques (1), Clinton Mata (4), Kialonda Gaspar (6), David Carmo (5), To Carneiro (13), Zito Luvumbo (18), Fredy (16), Beni Mukendi (15), Maestro (8), Chico Banza (9), Mabululu (19)

Cameroon
Cameroon
4-3-3
23
André Onana
2
Jackson Tchatchoua
21
Jean-Charles Castelletto
6
Nouhou Tolo
3
Mahamadou Nagida
15
Arthur Avom Ebong
17
Carlos Baleba
8
André-Frank Zambo Anguissa
20
Bryan Mbeumo
22
Etta Eyong
7
Georges-Kevin N’Koudou
19
Mabululu
9
Chico Banza
8
Maestro
15
Beni Mukendi
16
Fredy
18
Zito Luvumbo
13
To Carneiro
5
David Carmo
6
Kialonda Gaspar
4
Clinton Mata
1
Hugo Marques
Angola
Angola
4-4-2
Thay người
82’
Carlos Baleba
Christian Bassogog
25’
Ary Papel
Manuel Keliano
82’
Arthur Avom
Eric Maxim Choupo-Moting
64’
Mabululu
Milson
83’
Etta Eyong
Vincent Aboubakar
90’
Chico Banza
Mario Balburdia
90’
Manuel Keliano
Ary Papel
Cầu thủ dự bị
Simon Omossola
Antonio Signori
Devis Epassy
Neblu
Serge Patrick Njoh Soko
Antonio Hossi
Malcom Bokele
Ruben
Martin Hongla
Alexandre Abel
Christian Bassogog
Eddie Afonso
Frank Magri
Milson
Danny Namaso
Megue
Samuel Kotto
Manuel Keliano
Junior Tchamadeu
Mario Balburdia
Vincent Aboubakar
Gilberto
Eric Maxim Choupo-Moting
Ary Papel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
13/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Cameroon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
19/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
23/12 - 2024

Thành tích gần đây Angola

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow