Bram Marsman (Kiến tạo: Jamal Amofa) 8 | |
Nassef Chourak (Kiến tạo: Tijn Peters) 10 | |
Tony Rolke (Kiến tạo: Mark Diemers) 23 | |
Kayden Wolff 39 | |
Skye Vink 60 | |
Oscar Sjoestrand (Kiến tạo: Remco Balk) 66 | |
Luca Messori (Thay: Don O'Niel) 67 | |
Lucas Jetten (Thay: Ethan Butera) 67 | |
Mark Verkuijl (Thay: Nassef Chourak) 67 | |
Iwan Henstra (Thay: Ichem Ferrah) 72 | |
Jochem Nap (Thay: Nicky Souren) 72 | |
Nicolas Binder (Thay: Tony Rolke) 77 | |
Diyae-Edinne Jermoumi (Thay: Bram Marsman) 77 | |
Zakaria Ouazane (Thay: Skye Vink) 79 | |
Marvyn Muzungu (Thay: Gerald Alders) 79 | |
Yoram van der Veen (Thay: Oscar Sjoestrand) 90 | |
Iwan Henstra 90+3' |
Thống kê trận đấu Cambuur vs Jong Ajax
số liệu thống kê

Cambuur

Jong Ajax
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambuur vs Jong Ajax
Cambuur (4-3-3): Thijs Janssen (1), Tomas Galvez (22), Jamal Amofa (6), Ismael Baouf (4), Bram Marsman (25), Mark Diemers (10), Remco Balk (7), Nicky Souren (8), Oscar Sjorstrand (11), Tony Rolke (18), Ichem Ferrah (26)
Jong Ajax (4-2-3-1): Joeri Jesse Heerkens (1), Ethan Butera (5), Mylo van der Lans (4), Aaron Bouwman (3), Gerald Alders (2), Sean Steur (8), Tijn Peters (6), Kayden Wolff (11), Nassef Chourak (10), Don O'Niel (7), Skye Vink (9)

Cambuur
4-3-3
1
Thijs Janssen
22
Tomas Galvez
6
Jamal Amofa
4
Ismael Baouf
25
Bram Marsman
10
Mark Diemers
7
Remco Balk
8
Nicky Souren
11
Oscar Sjorstrand
18
Tony Rolke
26
Ichem Ferrah
9
Skye Vink
7
Don O'Niel
10
Nassef Chourak
11
Kayden Wolff
6
Tijn Peters
8
Sean Steur
2
Gerald Alders
3
Aaron Bouwman
4
Mylo van der Lans
5
Ethan Butera
1
Joeri Jesse Heerkens

Jong Ajax
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 72’ | Ichem Ferrah Iwan Henstra | 67’ | Ethan Butera Lucas Jetten |
| 72’ | Nicky Souren Jochem Nap | 67’ | Don O'Niel Luca Messori |
| 77’ | Bram Marsman Diyae Jermoumi | 67’ | Nassef Chourak Mark Verkuijl |
| 77’ | Tony Rolke Nicolas Binder | 79’ | Gerald Alders Marvyn Muzungu |
| 90’ | Oscar Sjoestrand Yoram van der Veen | 79’ | Skye Vink Zakaria Ouazane |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Meijster | Lucas Jetten | ||
Diyae Jermoumi | David Kalokoh | ||
Matthijs Kalisvaart | Luca Messori | ||
Jorn Berkhout | Marvyn Muzungu | ||
Kian Visser | Zakaria Ouazane | ||
Nicolas Binder | Charlie Setford | ||
Iwan Henstra | Mark Verkuijl | ||
Toni Jonker | Damian van der Vaart | ||
Wiebe Kooistra | |||
Yoram van der Veen | |||
Jochem Nap | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | T T H B T | |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 9 | 26 | T T T H H | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | H H H B B | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T H B T T | |
| 6 | 13 | 6 | 3 | 4 | -4 | 21 | T B T B H | |
| 7 | 14 | 6 | 2 | 6 | -4 | 20 | T B T B B | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H B H T T | |
| 9 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | T T B B T | |
| 11 | 14 | 6 | 0 | 8 | 0 | 18 | B T B T B | |
| 12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -3 | 16 | B B T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | B T T H H | |
| 14 | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | H T B T H | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B B T T | |
| 16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | H H H H B | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | 0 | 11 | B H H B B | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | H H H B B | |
| 20 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 6 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch