Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paul Digby 1 | |
![]() Cameron Humphreys 35 | |
![]() Liam Bennett 39 | |
![]() Elias Kachunga (Thay: Paul Digby) 63 | |
![]() Ben Stevenson (Thay: Dominic Ballard) 63 | |
![]() Sonny Bradley 64 | |
![]() Anders Hagelskjaer (Thay: Cameron Humphreys) 67 | |
![]() Detlef Osong (Thay: Jordan Cousins) 75 | |
![]() Garath McCleary (Thay: Fred Onyedinma) 80 | |
![]() Josh Stokes 83 | |
![]() Elias Kachunga 83 | |
![]() Magnus Westergaard (Thay: Beryly Lubala) 86 |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Cambridge United vs Wycombe Wanderers
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Magnus Westergaard.

Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

V À A A O O O - Josh Stokes ghi bàn!
Fred Onyedinma rời sân và được thay thế bởi Garath McCleary.
Jordan Cousins rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.
Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Anders Hagelskjaer.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sonny Bradley nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Dominic Ballard rời sân và được thay thế bởi Ben Stevenson.
Paul Digby rời sân và được thay thế bởi Elias Kachunga.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Liam Bennett.

V À A A O O O - Cameron Humphreys ghi bàn!

Thẻ vàng cho Paul Digby.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Wycombe Wanderers
Cambridge United (3-4-1-2): Jack Stevens (1), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Danny Andrew (3), Liam Bennett (2), James Brophy (7), Paul Digby (4), Jordan Cousins (24), Josh Stokes (22), Ryan Loft (18), Dominic Ballard (29)
Wycombe Wanderers (4-2-3-1): Franco Ravizzoli (1), Declan Skura (25), Caleb Taylor (37), Sonny Bradley (26), Luke Leahy (10), Tyreeq Bakinson (16), Josh Scowen (4), Fred Onyedinma (44), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Daniel Udoh (11)


Thay người | |||
63’ | Paul Digby Elias Kachunga | 67’ | Cameron Humphreys Anders Hagelskjaer |
63’ | Dominic Ballard Ben Stevenson | 80’ | Fred Onyedinma Garath McCleary |
75’ | Jordan Cousins Detlef Esapa Osong | 86’ | Beryly Lubala Magnus Westergaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Chadwick | Nathan Bishop | ||
Elias Kachunga | Sam Vokes | ||
Detlef Esapa Osong | Garath McCleary | ||
James Gibbons | Gideon Kodua | ||
Ben Stevenson | Magnus Westergaard | ||
Daniel Barton | Anders Hagelskjaer | ||
George Hoddle | Alex Lowry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại