Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Mellon (Kiến tạo: Jamie Robson) 21 | |
![]() Ben Purrington 40 | |
![]() Mathew Hudson 44 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Ben Knight) 46 | |
![]() Kane Drummond (Thay: Michael Mellon) 57 | |
![]() Shayne Lavery (Thay: Louis Appere) 69 | |
![]() Elias Kachunga (Thay: James Brophy) 69 | |
![]() Adam Mayor (Thay: Liam Bennett) 69 | |
![]() Jake Caprice (Thay: Will Sutton) 72 | |
![]() Jake Caprice 78 | |
![]() Shayne Lavery 80 | |
![]() Elias Kachunga 82 |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Oldham Athletic


Diễn biến Cambridge United vs Oldham Athletic

Thẻ vàng cho Elias Kachunga.

Thẻ vàng cho Shayne Lavery.

Thẻ vàng cho Jake Caprice.
Will Sutton rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.
Liam Bennett rời sân và được thay thế bởi Adam Mayor.
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Elias Kachunga.
Louis Appere rời sân và được thay thế bởi Shayne Lavery.
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Ben Knight rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mathew Hudson.

Thẻ vàng cho Ben Purrington.
Jamie Robson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Mellon đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Oldham Athletic
Cambridge United (4-2-3-1): Jake Eastwood (1), Liam Bennett (2), Mamadou Jobe (23), Kell Watts (6), Ben Purrington (3), Dominic Ball (4), Pelly Ruddock Mpanzu (17), James Brophy (7), Ben Knight (14), Sullay Kaikai (11), Louis Appéré (9)
Oldham Athletic (4-3-1-2): Mathew Hudson (1), Will Sutton (16), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Tom Conlon (10), Tom Pett (4), Ryan Woods (8), Luke Hannant (19), Mike Fondop (9), Michael Mellon (28)


Thay người | |||
46’ | Ben Knight Kylian Kouassi | 57’ | Michael Mellon Kane Drummond |
69’ | James Brophy Elias Kachunga | 72’ | Will Sutton Jake Caprice |
69’ | Louis Appere Shayne Lavery | ||
69’ | Liam Bennett Adam Mayor |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hughes | Tom Donaghy | ||
Zeno Ibsen Rossi | Jake Caprice | ||
Elias Kachunga | Kane Drummond | ||
Kylian Kouassi | Oliver Hammond | ||
Shayne Lavery | Kian Harratt | ||
Adam Mayor | Josh Hawkes | ||
Shane McLoughlin | Charlie Olson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T H T H T | |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | T T H B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H T T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B B H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T H B |
8 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | T H T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H T T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H T B T B |
13 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H T T T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T H T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H T B B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | T B B H H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H B T |
18 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B T T H B |
19 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | T B T B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | B H B H T |
21 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | B B B H T |
22 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H T |
24 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại