Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kelland Watts (Kiến tạo: Sullay Kaikai) 38 | |
![]() Cameron Evans (Thay: Matt Smith) 46 | |
![]() Bobby Kamwa (Thay: Michael Spellman) 46 | |
![]() Ciaran Brennan (Thay: Ben Lloyd) 57 | |
![]() Michael Reindorf (Thay: Gerard Garner) 57 | |
![]() Anthony Driscoll-Glennon 60 | |
![]() Kylian Kouassi (Thay: Ben Knight) 68 | |
![]() James Brophy 75 | |
![]() Shane McLoughlin (Thay: Louis Appere) 84 | |
![]() James Gibbons (Thay: James Brophy) 90 |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Newport County


Diễn biến Cambridge United vs Newport County
James Brophy rời sân và được thay thế bởi James Gibbons.
Louis Appere rời sân và được thay thế bởi Shane McLoughlin.

V À A A O O O - James Brophy đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ben Knight rời sân và được thay thế bởi Kylian Kouassi.

Thẻ vàng cho Anthony Driscoll-Glennon.
Gerard Garner rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
Ben Lloyd rời sân và được thay thế bởi Ciaran Brennan.
Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Bobby Kamwa.
Matt Smith rời sân và được thay thế bởi Cameron Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sullay Kaikai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kelland Watts ghi bàn!

V À A A A O O O Cambridge U ghi bàn.
Cú sút không thành công. Ben Knight (Cambridge United) có cú sút chân trái từ phía bên phải vòng cấm.
Habeeb Ogunneye (Newport County) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi bởi James Brophy (Cambridge United).
Lỗi chạm tay bóng của Dominic Ball (Cambridge United).
Việt vị, Newport County. Anthony Glennon bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Newport County
Cambridge United (4-2-3-1): Jake Eastwood (1), Liam Bennett (2), Mamadou Jobe (23), Kell Watts (6), Ben Purrington (3), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Dominic Ball (4), Sullay Kaikai (11), Ben Knight (14), James Brophy (7), Louis Appéré (9)
Newport County (3-5-2): Nikola Tzanev (1), Matthew Baker (4), Lee Thomas Jenkins (15), Thomas Davies (17), Habeeb Ogunneye (22), Cameron Antwi (11), Matt Smith (8), Ben Lloyd (20), Anthony Driscoll-Glennon (3), Gerard Garner (19), Michael Spellman (21)


Thay người | |||
68’ | Ben Knight Kylian Kouassi | 46’ | Matt Smith Cameron Evans |
84’ | Louis Appere Shane McLoughlin | 46’ | Michael Spellman Bobby Kamwa |
90’ | James Brophy James Gibbons | 57’ | Ben Lloyd Ciaran Brennan |
57’ | Gerard Garner Michael Reindorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hughes | Jordan Wright | ||
Elias Kachunga | Cameron Evans | ||
Zeno Ibsen Rossi | Jaden Warner | ||
Kylian Kouassi | Ciaran Brennan | ||
Shane McLoughlin | Bobby Kamwa | ||
Zak Bradshaw | Michael Reindorf | ||
James Gibbons | Courtney Baker-Richardson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại