Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Kasumu 12 | |
![]() David Kasumu 16 | |
![]() Brodie Spencer (Kiến tạo: Callum Marshall) 32 | |
![]() Callum Marshall 38 | |
![]() James Brophy 40 | |
![]() Sullay Kaikai (Thay: Liam Bennett) 46 | |
![]() Oliver Turton 47 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Danny Ward) 61 | |
![]() Josh Stokes (Thay: Elias Kachunga) 63 | |
![]() Callum Marshall 72 | |
![]() Daniel Barton (Thay: Shayne Lavery) 75 | |
![]() Tom Iorpenda (Thay: David Kasumu) 78 | |
![]() Brandon Njoku (Thay: Dan Nlundulu) 82 | |
![]() Conor Falls (Thay: Josh Koroma) 90 |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Huddersfield


Diễn biến Cambridge United vs Huddersfield
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Conor Falls.
Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Brandon Njoku.
David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Tom Iorpenda.
Shayne Lavery rời sân và được thay thế bởi Daniel Barton.

V À A A O O O - Callum Marshall ghi bàn!
Elias Kachunga rời sân và được thay thế bởi Josh Stokes.
Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

Thẻ vàng cho Oliver Turton.
Liam Bennett rời sân và được thay thế bởi Sullay Kaikai.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho James Brophy.

V À A A O O O - Callum Marshall ghi bàn!
Callum Marshall đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Brodie Spencer ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Kasumu.

V À A A O O O - David Kasumu ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Huddersfield
Cambridge United (3-4-3): Vicente Reyes (27), Jubril Okedina (15), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Liam Bennett (2), Jordan Cousins (24), James Brophy (7), Danny Andrew (3), Elias Kachunga (10), Dan Nlundulu (9), Shayne Lavery (19)
Huddersfield (3-5-2): Jacob Chapman (13), Tom Lees (32), Michał Helik (5), Brodie Spencer (17), Ollie Turton (20), Ben Wiles (8), David Kasumu (18), Herbie Kane (16), Josh Koroma (10), Danny Ward (25), Callum Marshall (7)


Thay người | |||
46’ | Liam Bennett Sullay Kaikai | 61’ | Danny Ward Freddie Ladapo |
63’ | Elias Kachunga Josh Stokes | 78’ | David Kasumu Tom Iorpenda |
75’ | Shayne Lavery Daniel Barton | 90’ | Josh Koroma Conor Falls |
82’ | Dan Nlundulu Brandon Njoku |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Stevens | Chris Maxwell | ||
Sullay Kaikai | Josh Ruffels | ||
Ryan Loft | Matty Pearson | ||
Josh Stokes | Jaheim Headley | ||
Connor O'Riordan | Freddie Ladapo | ||
Brandon Njoku | Tom Iorpenda | ||
Daniel Barton | Conor Falls |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại