Sullay Kaikai rời sân và được thay thế bởi Elias Kachunga.
Dominic Ball 38 | |
Shayne Lavery (Thay: James Brophy) 61 | |
Will Davies (Kiến tạo: James Norwood) 62 | |
Adam Mayor 67 | |
Mark Helm (Thay: Harrison Neal) 68 | |
Shayne Lavery 69 | |
Will Davies (Thay: Zech Medley) 74 | |
Ched Evans (Thay: Elliot Bonds) 74 | |
Denver Hume (Thay: James Norwood) 74 | |
Lewis McCann (Thay: Ethan Ennis) 78 | |
Shane McLoughlin (Thay: Adam Mayor) 86 | |
Mamadou Jobe (Thay: Kylian Kouassi) 87 | |
Elias Kachunga (Thay: Sullay Kaikai) 90 |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Fleetwood Town


Diễn biến Cambridge United vs Fleetwood Town
Kylian Kouassi rời sân và được thay thế bởi Mamadou Jobe.
Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Shane McLoughlin.
Ethan Ennis rời sân và được thay thế bởi Lewis McCann.
James Norwood rời sân và được thay thế bởi Denver Hume.
Elliot Bonds rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Zech Medley rời sân và được thay thế bởi Will Davies.
V À A A O O O - Shayne Lavery đã ghi bàn!
Harrison Neal rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
V À A A O O O - Adam Mayor đã ghi bàn!
James Norwood đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Will Davies đã ghi bàn!
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Shayne Lavery.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dominic Ball.
Jordan Davies (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Dominic Ball (Cambridge United) phạm lỗi.
James Norwood (Fleetwood Town) phạm lỗi.
Jake Eastwood (Cambridge United) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Michael Morrison (Cambridge United) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Adam Mayor với một quả tạt.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Fleetwood Town
Cambridge United (4-2-3-1): Jake Eastwood (1), James Gibbons (26), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Ben Purrington (3), Dominic Ball (4), Pelly Ruddock Mpanzu (17), James Brophy (7), Sullay Kaikai (11), Adam Mayor (15), Kylian Kouassi (20)
Fleetwood Town (4-2-3-1): Jay Lynch (13), Toby Mullarkey (44), James Bolton (4), Zech Medley (3), Finley Potter (5), Harrison Neal (20), Elliot Bonds (6), Ryan Graydon (7), Jordan Davies (15), Ethan Ennis (16), James Norwood (11)


| Thay người | |||
| 61’ | James Brophy Shayne Lavery | 68’ | Harrison Neal Mark Helm |
| 86’ | Adam Mayor Shane McLoughlin | 74’ | James Norwood Denver Hume |
| 87’ | Kylian Kouassi Mamadou Jobe | 74’ | Zech Medley Will Davies |
| 90’ | Sullay Kaikai Elias Kachunga | 74’ | Elliot Bonds Ched Evans |
| 78’ | Ethan Ennis Lewis McCann | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hughes | David Harrington | ||
Liam Bennett | Denver Hume | ||
Elias Kachunga | Harrison Holgate | ||
Ben Knight | Lewis McCann | ||
Shayne Lavery | Mark Helm | ||
Shane McLoughlin | Will Davies | ||
Mamadou Jobe | Ched Evans | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 8 | 29 | T H B B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 6 | 29 | T B H H T | |
| 3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B B T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 12 | 25 | T T T B H | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | T B T B H | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T B B T T | |
| 8 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | H T B T T | |
| 10 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | B T H H H | |
| 11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T T B H H | |
| 12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | T B T B H | |
| 13 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B T H T B | |
| 14 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H B H T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H H T H H | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T T T H B | |
| 17 | 15 | 5 | 2 | 8 | -12 | 17 | B B B B B | |
| 18 | 15 | 3 | 7 | 5 | 1 | 16 | B T H H B | |
| 19 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B H B T T | |
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B T B H H | |
| 21 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B B B B B | |
| 22 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | H T T H B | |
| 24 | 15 | 3 | 2 | 10 | -11 | 11 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch