Thẻ vàng cho Jack Roles.
![]() Gavan Holohan 6 | |
![]() Shayne Lavery 13 | |
![]() Jack Roles (Thay: Harry Forster) 46 | |
![]() Charlie Barker 49 | |
![]() Pelly-Ruddock Mpanzu 50 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Kaheim Dixon) 55 | |
![]() Kylian Kouassi (Kiến tạo: James Brophy) 57 | |
![]() Kabongo Tshimanga 66 | |
![]() Kyle Scott 72 | |
![]() Korey Smith (Thay: Shayne Lavery) 74 | |
![]() Reece Brown (Thay: Kyle Scott) 75 | |
![]() Ben Knight (Thay: James Brophy) 80 | |
![]() Liam Bennett (Thay: Adam Mayor) 80 | |
![]() Reece Brown 87 | |
![]() Liam Bennett 88 | |
![]() Jake Eastwood 90+2' | |
![]() Jack Roles 90+2' |
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Crawley Town


Diễn biến Cambridge United vs Crawley Town


Thẻ vàng cho Jake Eastwood.

Thẻ vàng cho Liam Bennett.

Thẻ vàng cho Reece Brown.
Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Liam Bennett.
James Brophy rời sân và được thay thế bởi Ben Knight.
Kyle Scott rời sân và được thay thế bởi Reece Brown.
Shayne Lavery rời sân và được thay thế bởi Korey Smith.

Thẻ vàng cho Kyle Scott.

V À A A O O O - Kabongo Tshimanga đã ghi bàn!
James Brophy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kylian Kouassi ghi bàn!
Kaheim Dixon rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.

V À A A O O O - Pelly-Ruddock Mpanzu ghi bàn!

Thẻ vàng cho Charlie Barker.
Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Shayne Lavery đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gavan Holohan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Crawley Town
Cambridge United (4-4-2): Jake Eastwood (1), James Gibbons (26), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Zak Bradshaw (22), James Brophy (7), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Shane McLoughlin (21), Adam Mayor (15), Kylian Kouassi (20), Shayne Lavery (19)
Crawley Town (3-5-2): Joe Wollacott (34), Charlie Barker (5), Josh Flint (28), Dion Conroy (3), Dion Pereira (19), Gavan Holohan (8), Geraldo Bajrami (4), Harry Forster (7), Kyle Michael Scott (17), Kaheim Dixon (24), Harry McKirdy (13)


Thay người | |||
74’ | Shayne Lavery Korey Smith | 46’ | Harry Forster Jack Roles |
80’ | Adam Mayor Liam Bennett | 55’ | Kaheim Dixon Kabongo Tshimanga |
80’ | James Brophy Ben Knight | 75’ | Kyle Scott Reece Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hughes | Scott Malone | ||
Liam Bennett | Max Anderson | ||
Ben Purrington | Reece Brown | ||
Korey Smith | Jack Roles | ||
Elias Kachunga | Louis Flower | ||
Ben Knight | Kabongo Tshimanga | ||
Mamadou Jobe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại