James Brophy rời sân và được thay thế bởi Mamadou Jobe.
- Louis Appere
59 - Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Ben Knight)
74 - George Hoddle (Thay: Shane McLoughlin)
81 - Ryan Loft (Thay: Louis Appere)
81 - Mamadou Jobe (Thay: James Brophy)
88
- Darragh Power
34 - Luke Young
39 - Arkell Jude-Boyd (Thay: Taine Anderson)
66 - James Wilson (Thay: Robbie Cundy)
66 - Lee Angol (Thay: George Miller)
66 - Jake Bickerstaff (Thay: Ryan Broom)
67 - Jokubas Mazionis (Thay: Darragh Power)
83
Thống kê trận đấu Cambridge United vs Cheltenham Town
Diễn biến Cambridge United vs Cheltenham Town
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Darragh Power rời sân và được thay thế bởi Jokubas Mazionis.
Louis Appere rời sân và được thay thế bởi Ryan Loft.
Shane McLoughlin rời sân và được thay thế bởi George Hoddle.
Ben Knight rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.
Ryan Broom rời sân và được thay thế bởi Jake Bickerstaff.
George Miller rời sân và được thay thế bởi Lee Angol.
Robbie Cundy rời sân và được thay thế bởi James Wilson.
Taine Anderson rời sân và được thay thế bởi Arkell Jude-Boyd.
V À A A O O O - Louis Appere đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luke Young.
Thẻ vàng cho Darragh Power.
Ethon Archer (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Dominic Ball (Cambridge United) phạm lỗi.
Darragh Power (Cheltenham Town) phạm lỗi.
Sullay Kaikai (Cambridge United) giành được một quả đá phạt bên cánh trái.
Michael Morrison (Cambridge United) giành được một quả đá phạt bên cánh phải.
George Miller (Cheltenham Town) phạm lỗi.
James Brophy (Cambridge United) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Taine Anderson (Cheltenham Town) phạm lỗi.
Cú sút không thành công. Cú sút bằng chân trái của Jordan Thomas (Cheltenham Town) từ ngoài vòng cấm rất gần, nhưng chệch sang trái. Được hỗ trợ bởi Darragh Power.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Cambridge United vs Cheltenham Town
Cambridge United (4-2-3-1): Jake Eastwood (1), Liam Bennett (2), Michael Morrison (5), Kell Watts (6), Ben Purrington (3), Dominic Ball (4), Shane McLoughlin (21), James Brophy (7), Ben Knight (14), Sullay Kaikai (11), Louis Appéré (9)
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (1), Darragh Power (12), Robbie Cundy (6), Scot Bennett (17), Taine Anderson (23), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (11), Ryan Broom (14), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Thay người | |||
74’ | Ben Knight Pelly Ruddock Mpanzu | 66’ | Robbie Cundy James Wilson |
81’ | Louis Appere Ryan Loft | 66’ | Taine Anderson Arkell Jude-Boyd |
81’ | Shane McLoughlin George Hoddle | 66’ | George Miller Lee Angol |
88’ | James Brophy Mamadou Jobe | 67’ | Ryan Broom Jake Bickerstaff |
83’ | Darragh Power Jokubas Mazionis |
Cầu thủ dự bị | |||
Pelly Ruddock Mpanzu | Mamadou Diallo | ||
Ben Hughes | James Wilson | ||
Ryan Loft | Jokubas Mazionis | ||
Zak Bradshaw | Arkell Jude-Boyd | ||
Mamadou Jobe | Harry Tustin | ||
James Gibbons | Jake Bickerstaff | ||
George Hoddle | Lee Angol |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cambridge United
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T B T H | |
3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
4 | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | T T T B B | |
5 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T T B T T | |
6 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T B T T | |
7 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T H T B | |
8 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H B | |
9 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H B H T | |
10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T B T | |
11 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
12 | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H T B | |
13 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T H T | |
14 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B B | |
15 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T T H | |
16 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H T T | |
17 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H T B B H | |
18 | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B T B T B | |
19 | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H H B | |
20 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B B B B | |
21 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H | |
22 | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H | |
23 | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | B B B B H | |
24 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại