Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andrea Franzoni 11 | |
![]() Nermin Karic (Kiến tạo: Stefano Di Mario) 45 | |
![]() Andrea Tiritiello 47 | |
![]() Davide Bariti 51 | |
![]() Andrea Tiritiello 51 | |
![]() (Pen) Mattia Bortolussi 52 | |
![]() Lorenzo Crisetig 53 | |
![]() Bernat Guiu (Thay: Nermin Karic) 54 | |
![]() Lorenzo Moretti (Thay: Tommaso Fumagalli) 55 | |
![]() Francesco Mezzoni (Thay: Davide Bariti) 55 | |
![]() Jonathan Silva (Thay: Lorenzo Crisetig) 62 | |
![]() Jonas Harder (Thay: Pietro Fusi) 70 | |
![]() Jonas Harder (Kiến tạo: Alessandro Capelli) 74 | |
![]() David Ankeye (Thay: Alessandro Debenedetti) 75 | |
![]() Lorenzo Villa (Thay: Alessandro Capelli) 81 | |
![]() Giulio Favale (Thay: Antonio Barreca) 81 | |
![]() Marco Dalla Vecchia (Thay: Ivan Marconi) 84 | |
![]() Stefano Di Mario 89 |
Thống kê trận đấu Calcio Padova vs Virtus Entella

Diễn biến Calcio Padova vs Virtus Entella

Thẻ vàng cho Stefano Di Mario.
Ivan Marconi rời sân và được thay thế bởi Marco Dalla Vecchia.
Antonio Barreca rời sân và được thay thế bởi Giulio Favale.
Alessandro Capelli rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Villa.
Alessandro Debenedetti rời sân và được thay thế bởi David Ankeye.
Alessandro Capelli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonas Harder đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Pietro Fusi rời sân và được thay thế bởi Jonas Harder.
Lorenzo Crisetig rời sân và được thay thế bởi Jonathan Silva.
Davide Bariti rời sân và được thay thế bởi Francesco Mezzoni.
Tommaso Fumagalli rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Moretti.
Nermin Karic rời sân và được thay thế bởi Bernat Guiu.

ANH ẤY RA SÂN! - Lorenzo Crisetig nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Mattia Bortolussi từ Calcio Padova đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

ANH ẤY RA SÂN! - Andrea Tiritiello nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Davide Bariti.

Thẻ vàng cho Andrea Tiritiello.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Calcio Padova vs Virtus Entella
Calcio Padova (5-3-2): Mattia Fortin (14), Alessandro Capelli (17), Carlo Faedo (72), Marco Perrotta (5), Filippo Sgarbi (32), Antonio Barreca (3), Pietro Fusi (8), Lorenzo Crisetig (6), Kevin Varas Marcillo (7), Kevin Lasagna (15), Mattia Bortolussi (20)
Virtus Entella (3-4-2-1): Simone Colombi (1), Luca Parodi (23), Andrea Tiritiello (6), Ivan Marconi (15), Davide Bariti (7), Marco Nichetti (4), Nermin Karic (8), Stefano Di Mario (26), Andrea Franzoni (24), Tommaso Fumagalli (20), Alessandro Debenedetti (19)

Thay người | |||
62’ | Lorenzo Crisetig Jonathan Silva | 54’ | Nermin Karic Bernat Guiu |
70’ | Pietro Fusi Jonas Harder | 55’ | Davide Bariti Francesco Mezzoni |
81’ | Antonio Barreca Giulio Favale | 55’ | Tommaso Fumagalli Lorenzo Moretti |
81’ | Alessandro Capelli Lorenzo Villa | 75’ | Alessandro Debenedetti David Ankeye |
84’ | Ivan Marconi Marco Dalla Vecchia |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Mouquet | Ruben Rinaldini | ||
Alessandro Sorrentino | David Ankeye | ||
Francesco Belli | Federico Del Frate | ||
Alessandro Seghetti | Ahmad Benali | ||
Paolo Ghiglione | Marco Dalla Vecchia | ||
Luca Di Maggio | Bernat Guiu | ||
Giulio Favale | Jacopo Lipani | ||
Jonathan Silva | Francesco Mezzoni | ||
Jonas Harder | Lorenzo Moretti | ||
Lorenzo Villa | Luigi Palomba | ||
Francesco Tumiatti | Denis Portanova | ||
Cristian Buonaiuto |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Calcio Padova
Thành tích gần đây Virtus Entella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T T H H |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T T H | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H T H T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H H B T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H B T T H |
11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H H B H H | |
12 | ![]() | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | H H H H H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H T B B H | |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | B H B H H |
16 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B H T B H | |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H B B H H |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H H B B H |
19 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại