Hết trận! Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Silvio Merkaj (Kiến tạo: Salvatore Molina) 43 | |
Federico Davi (Thay: Andrea Masiello) 46 | |
Mattia Bortolussi (Thay: Kevin Varas) 55 | |
Antonio Barreca 57 | |
Alessandro Capelli 61 | |
Simone Davi 65 | |
Luca Di Maggio (Thay: Cristian Buonaiuto) 66 | |
Alessandro Seghetti (Thay: Kevin Lasagna) 66 | |
Paolo Ghiglione (Thay: Carlo Faedo) 66 | |
Karim Zedadka (Thay: Fabian Tait) 68 | |
Luca Di Maggio 77 | |
Giulio Favale (Thay: Luca Di Maggio) 78 | |
Davide Mancini (Thay: Frederic Veseli) 78 | |
Emanuele Pecorino (Thay: Raphael Odogwu) 79 | |
Davide Mancini 81 | |
Salvatore Molina 84 | |
(Pen) Mattia Bortolussi 85 | |
Filipe Bordon (Thay: Silvio Merkaj) 90 | |
Jonas Harder 90+1' |
Thống kê trận đấu Calcio Padova vs Sudtirol


Diễn biến Calcio Padova vs Sudtirol
Thẻ vàng cho Jonas Harder.
Silvio Merkaj rời sân và được thay thế bởi Filipe Bordon.
V À A A O O O - Mattia Bortolussi từ Calcio Padova thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Salvatore Molina.
Thẻ vàng cho Davide Mancini.
Raphael Odogwu rời sân và được thay thế bởi Emanuele Pecorino.
Frederic Veseli rời sân và được thay thế bởi Davide Mancini.
Luca Di Maggio rời sân và được thay thế bởi Giulio Favale.
Thẻ vàng cho Luca Di Maggio.
Fabian Tait rời sân và được thay thế bởi Karim Zedadka.
Carlo Faedo rời sân và được thay thế bởi Paolo Ghiglione.
Kevin Lasagna rời sân và được thay thế bởi Alessandro Seghetti.
Cristian Buonaiuto rời sân và được thay thế bởi Luca Di Maggio.
Thẻ vàng cho Simone Davi.
Thẻ vàng cho Alessandro Capelli.
Thẻ vàng cho Antonio Barreca.
Kevin Varas rời sân và được thay thế bởi Mattia Bortolussi.
Andrea Masiello rời sân và được thay thế bởi Federico Davi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Calcio Padova vs Sudtirol
Calcio Padova (3-5-2): Alessandro Sorrentino (22), Carlo Faedo (72), Filippo Sgarbi (32), Lorenzo Villa (55), Alessandro Capelli (17), Pietro Fusi (8), Jonas Harder (44), Kevin Varas Marcillo (7), Antonio Barreca (3), Kevin Lasagna (15), Cristian Buonaiuto (92)
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Frederic Veseli (34), Andrea Masiello (5), Raphael Kofler (28), Salvatore Molina (79), Fabien Tait (21), Simone Tronchin (18), Jacopo Martini (6), Simone Davi (24), Silvio Merkaj (33), Raphael Odogwu (90)


| Thay người | |||
| 55’ | Kevin Varas Mattia Bortolussi | 46’ | Andrea Masiello Federico Davi |
| 66’ | Giulio Favale Luca Di Maggio | 68’ | Fabian Tait Karim Zedadka |
| 66’ | Carlo Faedo Paolo Ghiglione | 78’ | Frederic Veseli Davide Mancini |
| 66’ | Kevin Lasagna Alessandro Seghetti | 79’ | Raphael Odogwu Emanuele Pecorino |
| 78’ | Luca Di Maggio Giulio Favale | 90’ | Silvio Merkaj Filipe Bordon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Louis Mouquet | Giacomo Poluzzi | ||
Mattia Fortin | Dhirar Brik | ||
Mattia Bortolussi | Daniele Casiraghi | ||
Lorenzo Crisetig | Mamadou Coulibaly | ||
Luca Di Maggio | Federico Davi | ||
Giulio Favale | Jonathan Italeng | ||
Francesco Belli | Alessandro Mallamo | ||
Paolo Ghiglione | Davide Mancini | ||
Daniele Baselli | Emanuele Pecorino | ||
Christian Pastina | Filipe Bordon | ||
Marco Perrotta | Carlo Sabatini | ||
Alessandro Seghetti | Karim Zedadka | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Calcio Padova
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T B T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | T T B T B | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B T B T T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B B T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T B H H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B H B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | T H B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T T T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B B | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B T T T | |
| 16 | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | B B H H H | |
| 17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H H B B T | |
| 19 | 13 | 1 | 6 | 6 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch