Pietro Fusi rời sân và được thay thế bởi Giulio Favale.
Kevin Piscopo 10 | |
(Pen) Mattia Bortolussi 17 | |
Lorenzo Crisetig 23 | |
Alessio Cacciamani (Thay: Kevin Piscopo) 25 | |
Alessio Cacciamani 45+1' | |
Luca Di Maggio (Thay: Kevin Varas) 46 | |
Antonio Barreca (Thay: Paolo Ghiglione) 46 | |
Jonas Harder (Thay: Lorenzo Crisetig) 46 | |
Rares Burnete 56 | |
Federico Zuccon (Thay: Giuseppe Leone) 59 | |
Giacomo De Pieri (Thay: Rares Burnete) 59 | |
Giacomo Stabile (Thay: Marco Bellich) 59 | |
Kevin Lasagna (Thay: Cristian Buonaiuto) 64 | |
Giacomo De Pieri (Kiến tạo: Leonardo Candellone) 68 | |
Mattia Bortolussi (Kiến tạo: Pietro Fusi) 73 | |
Filippo Sgarbi 83 | |
Faedo, Carlo 83 | |
Carlo Faedo 83 | |
Giulio Favale (Thay: Pietro Fusi) 84 |
Thống kê trận đấu Calcio Padova vs Juve Stabia

Diễn biến Calcio Padova vs Juve Stabia
Thẻ vàng cho Carlo Faedo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Filippo Sgarbi.
Pietro Fusi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mattia Bortolussi đã ghi bàn!
Leonardo Candellone đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Giacomo De Pieri đã ghi bàn!
Cristian Buonaiuto rời sân và được thay thế bởi Kevin Lasagna.
Marco Bellich rời sân và được thay thế bởi Giacomo Stabile.
Rares Burnete rời sân và được thay thế bởi Giacomo De Pieri.
Giuseppe Leone rời sân và được thay thế bởi Federico Zuccon.
Thẻ vàng cho Rares Burnete.
Lorenzo Crisetig rời sân và được thay thế bởi Jonas Harder.
Paolo Ghiglione rời sân và được thay thế bởi Antonio Barreca.
Kevin Varas rời sân và được thay thế bởi Luca Di Maggio.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Alessio Cacciamani đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Alessio Cacciamani đã ghi bàn!
Kevin Piscopo rời sân và được thay thế bởi Alessio Cacciamani.
Đội hình xuất phát Calcio Padova vs Juve Stabia
Calcio Padova (3-5-2): Mattia Fortin (14), Carlo Faedo (72), Filippo Sgarbi (32), Marco Perrotta (5), Paolo Ghiglione (18), Pietro Fusi (8), Lorenzo Crisetig (6), Kevin Varas Marcillo (7), Alessandro Capelli (17), Cristian Buonaiuto (92), Mattia Bortolussi (20)
Juve Stabia (3-5-1-1): Alessandro Confente (1), Andrea Giorgini (33), Marco Ruggero (4), Marco Bellich (6), Lorenzo Carissoni (24), Nicola Mosti (98), Giuseppe Leone (55), Omar Correia (29), Kevin Piscopo (11), Rares Burnete (7), Leonardo Candellone (27)

| Thay người | |||
| 46’ | Paolo Ghiglione Antonio Barreca | 25’ | Kevin Piscopo Alessio Cacciamani |
| 46’ | Kevin Varas Luca Di Maggio | 59’ | Marco Bellich Giacomo Stabile |
| 46’ | Lorenzo Crisetig Jonas Harder | 59’ | Giuseppe Leone Federico Zuccon |
| 64’ | Cristian Buonaiuto Kevin Lasagna | 59’ | Rares Burnete Giacomo De Pieri |
| 84’ | Pietro Fusi Giulio Favale | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Louis Mouquet | Pietro Boer | ||
Alessandro Sorrentino | Alessandro Signorini | ||
Antonio Barreca | Filippo Reale | ||
Francesco Belli | Matteo Baldi | ||
Alessandro Seghetti | Giacomo Stabile | ||
Alessandro Boi | Mattia Mannini | ||
Kevin Lasagna | Fabio Maistro | ||
Jacopo Bacci | Federico Zuccon | ||
Luca Di Maggio | Alessio Cacciamani | ||
Giulio Favale | Giacomo De Pieri | ||
Jonas Harder | |||
Lorenzo Villa | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Calcio Padova
Thành tích gần đây Juve Stabia
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T B T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | T T B T B | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B T B T T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B B T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T B H H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B H B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | T H B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T T T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B B | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B T T T | |
| 16 | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | B B H H H | |
| 17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H H B B T | |
| 19 | 13 | 1 | 6 | 6 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch