Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Filippo Sgarbi (Kiến tạo: Giulio Favale)
9 - Cristian Buonaiuto (Kiến tạo: Kevin Varas)
29 - Giulio Favale
55 - Antonio Barreca (Thay: Giulio Favale)
56 - Kevin Lasagna (Thay: Cristian Buonaiuto)
57 - Lorenzo Crisetig (Thay: Pietro Fusi)
77 - Luca Di Maggio (Thay: Kevin Varas)
77 - Jonathan Silva (Thay: Jonas Harder)
84 - Di Maggio, Luca
85 - Luca Di Maggio
85
- Tommaso Biasci (Kiến tạo: Facundo Lescano)
31 - Facundo Lescano (Kiến tạo: Filippo Missori)
44 - Michele Besaggio (Thay: Roberto Insigne)
62 - Raffaele Russo (Thay: Filippo Missori)
73 - Valerio Crespi (Thay: Facundo Lescano)
73 - Lorenco Simic (Thay: Tommaso Cancellotti)
82 - Martin Palumbo (Thay: Luca Palmiero)
83 - Raffaele Russo
89
Thống kê trận đấu Calcio Padova vs Avellino
Diễn biến Calcio Padova vs Avellino
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Raffaele Russo.
Thẻ vàng cho Luca Di Maggio.
Thẻ vàng cho [player1].
Jonas Harder rời sân và được thay thế bởi Jonathan Silva.
Luca Palmiero rời sân và được thay thế bởi Martin Palumbo.
Tommaso Cancellotti rời sân và được thay thế bởi Lorenco Simic.
Kevin Varas rời sân và được thay thế bởi Luca Di Maggio.
Pietro Fusi rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Crisetig.
Facundo Lescano rời sân và được thay thế bởi Valerio Crespi.
Filippo Missori rời sân và được thay thế bởi Raffaele Russo.
Roberto Insigne rời sân và Michele Besaggio vào thay thế.
Cristian Buonaiuto rời sân và được thay thế bởi Kevin Lasagna.
Giulio Favale rời sân và được thay thế bởi Antonio Barreca.
Thẻ vàng cho Giulio Favale.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filippo Missori đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Facundo Lescano đã ghi bàn!
Facundo Lescano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tommaso Biasci đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Facundo Lescano đã ghi bàn!
Kevin Varas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Cristian Buonaiuto đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Giulio Favale đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Filippo Sgarbi đã ghi bàn!
Avellino được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Avellino tại Stadio Euganeo.
Tại Padova, Padova tấn công qua Kevin Varas Marcillo. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Phát bóng lên cho Avellino tại Stadio Euganeo.
Ở Padova, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Padova.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Calcio Padova vs Avellino
Calcio Padova (4-4-2): Mattia Fortin (14), Carlo Faedo (72), Filippo Sgarbi (32), Marco Perrotta (5), Giulio Favale (30), Alessandro Capelli (17), Pietro Fusi (8), Jonas Harder (44), Kevin Varas Marcillo (7), Cristian Buonaiuto (92), Mattia Bortolussi (20)
Avellino (3-4-1-2): Antony Iannarilli (1), Tommaso Cancellotti (29), Patrick Enrici (56), Alessandro Milani (78), Filippo Missori (2), Justin Kumi (16), Luca Palmiero (6), Facundo Lescano (32), Tommaso Biasci (14), Roberto Insigne (94), Alessandro Fontanarosa (63)
Thay người | |||
56’ | Giulio Favale Antonio Barreca | 62’ | Roberto Insigne Michele Besaggio |
57’ | Cristian Buonaiuto Kevin Lasagna | 73’ | Facundo Lescano Valerio Crespi |
77’ | Pietro Fusi Lorenzo Crisetig | 73’ | Filippo Missori Raffaele Russo |
77’ | Kevin Varas Luca Di Maggio | 82’ | Tommaso Cancellotti Lorenco Simic |
84’ | Jonas Harder Jonathan Silva | 83’ | Luca Palmiero Martin Palumbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Mouquet | Giovanni Daffara | ||
Alessandro Sorrentino | Marco Armellino | ||
Antonio Barreca | Pasquale Pane | ||
Francesco Belli | Michele Besaggio | ||
Lorenzo Crisetig | Andrea Cagnano | ||
Alessandro Seghetti | Valerio Crespi | ||
Kevin Lasagna | Emmanuel Gyabuaa | ||
Paolo Ghiglione | Claudio Manzi | ||
Luca Di Maggio | Martin Palumbo | ||
Jonathan Silva | Giuseppe Panico | ||
Lorenzo Villa | Raffaele Russo | ||
Francesco Tumiatti | Lorenco Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Calcio Padova
Thành tích gần đây Avellino
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T H T T |
2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T T T H | |
3 | | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T T H H |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T T H | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H T H T | |
7 | | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H T H |
8 | | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H H B T H |
9 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T B H |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H B T T H | |
11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H H B H H | |
12 | | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | H H H H H |
13 | | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H T B B H | |
15 | | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | B H B H H |
16 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B H T B H | |
17 | | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H B B H H |
18 | | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H H B B H |
19 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
20 | | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại