Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oier Zarraga (Kiến tạo: Rui Modesto) 27 | |
![]() Nadir Zortea (Kiến tạo: Antoine Makoumbou) 35 | |
![]() Jaka Bijol 46 | |
![]() Arthur Atta 63 | |
![]() Thomas Kristensen (Kiến tạo: Hassane Kamara) 67 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Razvan Marin) 69 | |
![]() Alessandro Deiola (Thay: Antoine Makoumbou) 69 | |
![]() Mattia Felici (Thay: Nadir Zortea) 73 | |
![]() Lautaro Gianetti (Thay: Rui Modesto) 78 | |
![]() Alexis Sanchez (Thay: Keinan Davis) 78 | |
![]() Iker Bravo (Thay: Oier Zarraga) 78 | |
![]() Adam Obert (Thay: Tommaso Augello) 79 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Zito Luvumbo) 79 | |
![]() Jurgen Ekkelenkamp (Thay: Sandi Lovric) 85 | |
![]() Florinel Coman 90+5' |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Udinese


Diễn biến Cagliari vs Udinese
Kiểm soát bóng: Cagliari: 45%, Udinese: 55%.
Elia Caprile bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Jose Luis Palomino từ Cagliari chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.
Alexis Sanchez thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Jose Luis Palomino chặn thành công cú sút.
Alexis Sanchez thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chắn lại.

Florinel Coman phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Florinel Coman từ Cagliari phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Jesper Karlstroem.
Alessandro Deiola thắng trong pha không chiến với Thomas Kristensen.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gabriele Zappa từ Cagliari phạm lỗi với Alexis Sanchez.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Thomas Kristensen từ Udinese phạm lỗi với Florinel Coman.
Cagliari thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Alessandro Deiola thắng trong pha không chiến với Iker Bravo.
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Jesper Karlstroem từ Udinese đi hơi xa khi kéo ngã Florinel Coman.
Jaka Bijol thắng trong pha không chiến với Roberto Piccoli.
Quả phát bóng lên cho Cagliari.
Alexis Sanchez từ Udinese sút bóng ra ngoài khung thành.
Quả tạt của Jurgen Ekkelenkamp từ Udinese thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Udinese
Cagliari (3-5-2): Elia Caprile (25), Gabriele Zappa (28), Jose Luis Palomino (24), Sebastiano Luperto (6), Nadir Zortea (19), Antoine Makoumbou (29), Michel Adopo (8), Răzvan Marin (18), Tommaso Augello (3), Roberto Piccoli (91), Zito Luvumbo (77)
Udinese (3-5-1-1): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Rui Modesto (77), Sandi Lovrić (8), Jesper Karlstrom (25), Oier Zarraga (6), Hassane Kamara (11), Arthur Atta (14), Keinan Davis (9)


Thay người | |||
69’ | Antoine Makoumbou Alessandro Deiola | 78’ | Keinan Davis Alexis Sánchez |
69’ | Razvan Marin Gianluca Gaetano | 78’ | Rui Modesto Lautaro Giannetti |
73’ | Nadir Zortea Mattia Felici | 78’ | Oier Zarraga Iker Bravo |
79’ | Tommaso Augello Adam Obert | 85’ | Sandi Lovric Jurgen Ekkelenkamp |
79’ | Zito Luvumbo Florinel Coman |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Pavoletti | Jurgen Ekkelenkamp | ||
Giuseppe Ciocci | Alexis Sánchez | ||
Alen Sherri | Christian Kabasele | ||
Adam Obert | Razvan Sava | ||
Nicola Pintus | Daniele Padelli | ||
Nicolas Viola | Matteo Palma | ||
Alessandro Deiola | Lautaro Giannetti | ||
Matteo Prati | Jordan Zemura | ||
Jakub Jankto | Simone Pafundi | ||
Gianluca Gaetano | Iker Bravo | ||
Florinel Coman | Damian Pizarro | ||
Kingstone Mutandwa | |||
Mattia Felici |
Tình hình lực lượng | |||
Yerry Mina Chấn thương đùi | Kingsley Ehizibue Kỷ luật | ||
Isaak Touré Không xác định | |||
Martin Payero Kỷ luật | |||
Florian Thauvin Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 30 | 79 | T T T H H |
2 | ![]() | 37 | 23 | 9 | 5 | 42 | 78 | B B T T H |
3 | ![]() | 37 | 22 | 8 | 7 | 42 | 74 | T H T T T |
4 | ![]() | 37 | 17 | 16 | 4 | 22 | 67 | B T H H T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 19 | 66 | T T T B T |
6 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 13 | 65 | T H T H H |
7 | ![]() | 37 | 18 | 8 | 11 | 18 | 62 | T T B B T |
8 | ![]() | 37 | 16 | 14 | 7 | 12 | 62 | T H H B B |
9 | ![]() | 37 | 17 | 9 | 11 | 16 | 60 | B T T T B |
10 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -1 | 49 | T T T T H |
11 | ![]() | 37 | 10 | 14 | 13 | -4 | 44 | T B H B B |
12 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -14 | 44 | B H T B B |
13 | ![]() | 37 | 9 | 13 | 15 | -14 | 40 | B B B H B |
14 | ![]() | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B T |
15 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -33 | 34 | B B B H H |
16 | ![]() | 37 | 6 | 15 | 16 | -15 | 33 | T H B B H |
17 | ![]() | 37 | 7 | 10 | 20 | -32 | 31 | B H B H T |
18 | ![]() | 37 | 6 | 13 | 18 | -25 | 31 | H B B T T |
19 | ![]() | 37 | 5 | 14 | 18 | -23 | 29 | H B H T B |
20 | ![]() | 37 | 3 | 9 | 25 | -39 | 18 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại