Thứ Sáu, 31/10/2025
Michael Folorunsho
12
Kristian Thorstvedt
37
Armand Lauriente
54
Adam Obert
58
Gianluca Gaetano (Thay: Michael Folorunsho)
62
Mattia Felici (Thay: Gabriele Zappa)
62
Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Cristian Volpato)
65
Sebastiano Esposito (Kiến tạo: Mattia Felici)
73
Aster Vranckx (Thay: Kristian Thorstvedt)
74
Alieu Fadera (Thay: Armand Lauriente)
74
Luca Moro (Thay: Andrea Pinamonti)
74
Leonardo Pavoletti (Thay: Gennaro Borrelli)
76
Zito Luvumbo (Thay: Sebastiano Esposito)
83
Luca Mazzitelli (Thay: Michel Ndary Adopo)
83
Edoardo Iannoni (Thay: Ismael Kone)
85
Walid Cheddira (Thay: Cristian Volpato)
85
Alieu Fadera
86
Riyad Idrissi
89
Sebastian Walukiewicz
90
Edoardo Iannoni
90+6'
Elia Caprile
90+7'

Thống kê trận đấu Cagliari vs Sassuolo

số liệu thống kê
Cagliari
Cagliari
Sassuolo
Sassuolo
46 Kiểm soát bóng 55
20 Phạm lỗi 21
12 Ném biên 17
2 Việt vị 3
7 Chuyền dài 5
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cagliari vs Sassuolo

Tất cả (278)
90+9'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Gennaro Borrelli lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cagliari: 46%, Sassuolo: 54%.

90+8' Sau hành vi bạo lực, Elia Caprile xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Elia Caprile xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài

90+8'

Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền khi Marco Palestra của Cagliari đá ngã Luca Moro

90+7' Sau hành vi bạo lực, Elia Caprile đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Elia Caprile đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marco Palestra của Cagliari đá ngã Luca Moro.

90+7'

Leonardo Pavoletti giành chiến thắng trong cuộc tranh chấp trên không với Fali Cande

90+7'

Arijanet Muric từ Sassuolo cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6' Thẻ vàng cho Edoardo Iannoni.

Thẻ vàng cho Edoardo Iannoni.

90+6'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Edoardo Iannoni từ Sassuolo đá ngã Adam Obert.

90+6'

Phạt góc cho Cagliari.

90+6'

Sassuolo bắt đầu một đợt phản công.

90+6'

Fali Cande từ Sassuolo cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Fali Cande phạm lỗi thô bạo với Zito Luvumbo.

90+5'

Elia Caprile có những bàn tay an toàn khi anh ấy lao ra và bắt bóng.

90+4'

Một cơ hội xuất hiện cho Luca Moro từ Sassuolo nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.

90+4'

Đường chuyền của Sebastian Walukiewicz từ Sassuolo thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Adam Obert bị phạt vì đẩy Luca Moro.

90+3'

Cagliari thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Sassuolo thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Cagliari vs Sassuolo

Cagliari (3-5-2): Elia Caprile (1), Gabriele Zappa (28), Zé Pedro (32), Adam Obert (33), Marco Palestra (2), Michel Adopo (8), Matteo Prati (16), Michael Folorunsho (90), Riyad Idrissi (3), Sebastiano Esposito (94), Gennaro Borrelli (29)

Sassuolo (4-3-3): Arijanet Muric (49), Woyo Coulibaly (25), Sebastian Walukiewicz (6), Jay Idzes (21), Fali Cande (5), Kristian Thorstvedt (42), Nemanja Matic (18), Ismaël Koné (90), Cristian Volpato (7), Andrea Pinamonti (99), Armand Laurienté (45)

Cagliari
Cagliari
3-5-2
1
Elia Caprile
28
Gabriele Zappa
32
Zé Pedro
33
Adam Obert
2
Marco Palestra
8
Michel Adopo
16
Matteo Prati
90
Michael Folorunsho
3
Riyad Idrissi
94
Sebastiano Esposito
29
Gennaro Borrelli
45
Armand Laurienté
99
Andrea Pinamonti
7
Cristian Volpato
90
Ismaël Koné
18
Nemanja Matic
42
Kristian Thorstvedt
5
Fali Cande
21
Jay Idzes
6
Sebastian Walukiewicz
25
Woyo Coulibaly
49
Arijanet Muric
Sassuolo
Sassuolo
4-3-3
Thay người
62’
Michael Folorunsho
Gianluca Gaetano
74’
Armand Lauriente
Alieu Fadera
62’
Gabriele Zappa
Mattia Felici
74’
Kristian Thorstvedt
Aster Vranckx
76’
Gennaro Borrelli
Leonardo Pavoletti
74’
Andrea Pinamonti
Luca Moro
83’
Michel Ndary Adopo
Luca Mazzitelli
85’
Ismael Kone
Edoardo Iannoni
85’
Cristian Volpato
Walid Cheddira
Cầu thủ dự bị
Alessandro Di Pardo
Alieu Fadera
Yerry Mina
Josh Doig
Giuseppe Ciocci
Stefano Turati
Vincenzo Sarno
Gioele Zacchi
Sebastiano Luperto
Yeferson Paz Blandon
Juan Rodriguez
Cas Odenthal
Luca Mazzitelli
Luca Lipani
Gianluca Gaetano
Aster Vranckx
Nicolo Cavuoti
Edoardo Iannoni
Joseph Liteta
Walid Cheddira
Semih Kılıçsoy
Luca Moro
Mattia Felici
Nicholas Pierini
Leonardo Pavoletti
Tarik Muharemović
Zito Luvumbo
Tình hình lực lượng

Boris Radunovic

Chấn thương bắp chân

Filippo Romagna

Không xác định

Nicola Pintus

Va chạm

Edoardo Pieragnolo

Chấn thương đầu gối

Alessandro Deiola

Va chạm

Daniel Boloca

Chấn thương đầu gối

Marko Rog

Chấn thương bắp chân

Domenico Berardi

Không xác định

Andrea Belotti

Chấn thương dây chằng chéo

Laurs Skjellerup

Va chạm

Huấn luyện viên

Fabio Pisacane

Fabio Grosso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
01/12 - 2013
12/04 - 2014
01/09 - 2014
23/12 - 2016
21/05 - 2017
21/09 - 2017
11/02 - 2018
27/08 - 2018
26/01 - 2019
08/12 - 2019
19/07 - 2020
20/09 - 2020
31/01 - 2021
21/11 - 2021
Coppa Italia
19/01 - 2022
Serie A
16/04 - 2022
12/12 - 2023
19/05 - 2024
31/10 - 2025

Thành tích gần đây Cagliari

Serie A
31/10 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
23/09 - 2025
Serie A
20/09 - 2025
H1: 1-1
13/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Sassuolo

Serie A
31/10 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Coppa Italia
25/09 - 2025
Serie A
22/09 - 2025
H1: 1-0
14/09 - 2025
H1: 0-0
29/08 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli9702821B T B T T
2AS RomaAS Roma9702621T T B T T
3InterInter96031118T T T B T
4AC MilanAC Milan9531718T H T H H
5Como 1907Como 19079441616H H T H T
6BolognaBologna9432615H T T H H
7JuventusJuventus9432315H H B B T
8CremoneseCremonese9351114H B H H T
9AtalantaAtalanta9270613H H H H H
10SassuoloSassuolo9414013T T H B T
11LazioLazio9333412T H H T H
12UdineseUdinese9333-412B H H T B
13TorinoTorino9333-612B H T T H
14CagliariCagliari9234-39B H B H B
15ParmaParma9144-57T B H H B
16LecceLecce9135-76H T H B B
17PisaPisa9054-75H B H H H
18Hellas VeronaHellas Verona9054-95B B H H B
19FiorentinaFiorentina9045-84H B B H B
20GenoaGenoa9036-93B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow