Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lautaro Martinez (Kiến tạo: Alessandro Bastoni) 9 | |
![]() Matteo Prati (Thay: Andrea Belotti) 44 | |
![]() Carlos Augusto 45 | |
![]() Federico Dimarco (Thay: Carlos Augusto) 46 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Alessandro Deiola) 58 | |
![]() Mattia Felici (Thay: Ze Pedro) 58 | |
![]() Nicolo Barella 59 | |
![]() Francesco Pio Esposito (Thay: Marcus Thuram) 64 | |
![]() Davide Frattesi (Thay: Nicolo Barella) 64 | |
![]() Denzel Dumfries (Thay: Luis Henrique) 72 | |
![]() Riyad Idrissi (Thay: Adam Obert) 77 | |
![]() Gennaro Borrelli (Thay: Michael Folorunsho) 78 | |
![]() Francesco Pio Esposito (Kiến tạo: Federico Dimarco) 82 | |
![]() Ange-Yoan Bonny (Thay: Lautaro Martinez) 89 |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Inter


Diễn biến Cagliari vs Inter
Kiểm soát bóng: Cagliari: 42%, Inter: 58%.
Trọng tài thổi phạt Sebastiano Esposito của Cagliari vì đã phạm lỗi với Ange-Yoan Bonny.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Matteo Prati chiến thắng trong pha không chiến với Denzel Dumfries.
Phát bóng lên cho Inter.
Stefan de Vrij của Inter cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cagliari thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hakan Calhanoglu của Inter cắt được một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cagliari thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Cagliari: 41%, Inter: 59%.
Phát bóng lên cho Inter.
Lautaro Martinez rời sân để được thay thế bởi Ange-Yoan Bonny trong một sự thay đổi chiến thuật.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cagliari thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Davide Frattesi từ Inter cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Inter.
Gianluca Gaetano không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Mattia Felici từ Cagliari thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Denzel Dumfries từ Inter cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Inter
Cagliari (3-5-2): Elia Caprile (1), Zé Pedro (32), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Marco Palestra (2), Michel Adopo (8), Alessandro Deiola (14), Michael Folorunsho (90), Adam Obert (33), Andrea Belotti (19), Sebastiano Esposito (94)
Inter (3-5-2): Josep Martínez (13), Manuel Akanji (25), Stefan de Vrij (6), Alessandro Bastoni (95), Luis Henrique (11), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Carlos Augusto (30), Lautaro Martínez (10), Marcus Thuram (9)


Thay người | |||
44’ | Andrea Belotti Matteo Prati | 46’ | Carlos Augusto Federico Dimarco |
58’ | Ze Pedro Mattia Felici | 64’ | Nicolo Barella Davide Frattesi |
58’ | Alessandro Deiola Gianluca Gaetano | 64’ | Marcus Thuram Francesco Pio Esposito |
77’ | Adam Obert Riyad Idrissi | 72’ | Luis Henrique Denzel Dumfries |
78’ | Michael Folorunsho Gennaro Borrelli | 89’ | Lautaro Martinez Ange Bonny |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincenzo Sarno | Federico Dimarco | ||
Juan Rodriguez | Raffaele Di Gennaro | ||
Alessandro Di Pardo | Yann Bisseck | ||
Matteo Prati | Matteo Darmian | ||
Joseph Liteta | Tomas Palacios | ||
Mattia Felici | Piotr Zieliński | ||
Leonardo Pavoletti | Petar Sučić | ||
Riyad Idrissi | Davide Frattesi | ||
Nicolo Cavuoti | Andy Diouf | ||
Luca Mazzitelli | Ange Bonny | ||
Marko Rog | Francesco Pio Esposito | ||
Gianluca Gaetano | Denzel Dumfries | ||
Semih Kılıçsoy | Francesco Acerbi | ||
Gennaro Borrelli | Yann Sommer | ||
Giuseppe Ciocci |
Tình hình lực lượng | |||
Gabriele Zappa Chấn thương đùi | |||
Zito André Sebastião Luvumbo Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Inter
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Inter
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T B T T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H T H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -7 | 4 | H H B B H |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | B B H B H |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại