Thứ Sáu, 23/05/2025
Aliou Badji (Kiến tạo: Ryad Hachem)
31
Ilyes Najim (Thay: Yassine Benrahou)
54
Alexandre Mendy (Thay: Kalifa Coulibaly)
55
Leo Milliner (Thay: Heliohdino Tavares)
55
Bilal Brahimi (Thay: Godson Kyeremeh)
64
Hiang'a Mbock (Thay: Jose Dembi)
70
Samuel Renel (Thay: Joachim Eickmayer)
70
Ilyes Najim (Kiến tạo: Noe Lebreton)
72
Pierre Lemonnier (Thay: Kemo Cisse)
79
Alioune Fall (Thay: Aliou Badji)
80
Dylan Durivaux
84
Josue Escartin (Thay: Damien Durand)
88
Josue Escartin
90+4'

Thống kê trận đấu Caen vs Red Star

số liệu thống kê
Caen
Caen
Red Star
Red Star
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Caen vs Red Star

Tất cả (18)
90+4' Thẻ vàng cho Josue Escartin.

Thẻ vàng cho Josue Escartin.

88'

Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.

84' Thẻ vàng cho Dylan Durivaux.

Thẻ vàng cho Dylan Durivaux.

80'

Aliou Badji rời sân và được thay thế bởi Alioune Fall.

79'

Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Pierre Lemonnier.

72'

Noe Lebreton đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Ilyes Najim đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ilyes Najim đã ghi bàn!

70'

Joachim Eickmayer rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.

70'

Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

64'

Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Bilal Brahimi.

55'

Heliohdino Tavares rời sân và được thay thế bởi Leo Milliner.

55'

Kalifa Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Alexandre Mendy.

54'

Yassine Benrahou rời sân và được thay thế bởi Ilyes Najim.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Ryad Hachem đã kiến tạo cho bàn thắng.

31' V À A A O O O - Aliou Badji đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aliou Badji đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Caen vs Red Star

Caen (4-4-2): Parfait Mandanda (35), Heliohdino Tavares (26), Yassine Benrahou (24), Brahim Traore (61), Jules Gaudin (27), Robin Verhaeghe (36), Noe Lebreton (20), Yann M'Vila (6), Samuel Grandsir (21), Godson Kyeremeh (17), Kalifa Coulibaly (18)

Red Star (3-4-3): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Bissenty Mendy (4), Loic Kouagba (28), Merwan Ifnaoui (10), Joachim Eickmayer (8), Fred Dembi (26), Ryad Hachem (98), Kemo Cisse (11), Aliou Badji (21), Damien Durand (7)

Caen
Caen
4-4-2
35
Parfait Mandanda
26
Heliohdino Tavares
24
Yassine Benrahou
61
Brahim Traore
27
Jules Gaudin
36
Robin Verhaeghe
20
Noe Lebreton
6
Yann M'Vila
21
Samuel Grandsir
17
Godson Kyeremeh
18
Kalifa Coulibaly
7
Damien Durand
21
Aliou Badji
11
Kemo Cisse
98
Ryad Hachem
26
Fred Dembi
8
Joachim Eickmayer
10
Merwan Ifnaoui
28
Loic Kouagba
4
Bissenty Mendy
20
Dylan Durivaux
40
Robin Risser
Red Star
Red Star
3-4-3
Thay người
54’
Yassine Benrahou
Ilyes Najim
70’
Joachim Eickmayer
Samuel Renel
55’
Heliohdino Tavares
Leo Milliner
70’
Jose Dembi
Hianga'a Mbock
55’
Kalifa Coulibaly
Alexandre Mendy
79’
Kemo Cisse
Pierre Lemonnier
64’
Godson Kyeremeh
Bilal Brahimi
80’
Aliou Badji
Alioune Fall
88’
Damien Durand
Josue Escartin
Cầu thủ dự bị
Yannis Clementia
Quentin Beunardeau
Alex Moucketou-Moussounda
Pierre Lemonnier
Gabin Tome
Blondon Meyapya
Leo Milliner
Josue Escartin
Ilyes Najim
Samuel Renel
Bilal Brahimi
Hianga'a Mbock
Alexandre Mendy
Alioune Fall

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
19/10 - 2024
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Caen

Ligue 2
10/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025
H1: 0-2
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-1
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-2
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3422573771T H T B T
2Paris FCParis FC3421672269T T H H T
3MetzMetz34181153065T H B H T
4DunkerqueDunkerque3417512756B T B H H
5GuingampGuingamp34174131255B B T H T
6FC AnnecyFC Annecy3414911-151T H T B T
7LavalLaval3414812650B T T H B
8SC BastiaSC Bastia3411158648T B B H T
9GrenobleGrenoble3413714-146B B T T B
10TroyesTroyes3413516244H T T B T
11AmiensAmiens3413417-1243T T B T B
12AC AjaccioAC Ajaccio3412616-1242H H B T B
13PauPau34101212-1442H H T B B
14RodezRodez3491213239H B H H H
15Red StarRed Star3491114-1438B H H H H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 633471215-1633H B H T H
17MartiguesMartigues349520-2732B T B H B
18CaenCaen345722-2722H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow