Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Noe Lebreton
30 - Bilal Brahimi
37 - Yannis Clementia
38 - Yann M'Vila (Thay: Noe Lebreton)
46 - Valentin Henry (Thay: Ilyes Najim)
46 - Jules Gaudin
54 - Godson Kyeremeh (Thay: Lamine Sy)
70 - Emmanuel Ntim (Thay: Jules Gaudin)
79 - Yann M'Vila
87 - Alexandre Mendy
87
- Vincent Sasso
25 - Gaetan Courtet
45 - Naatan Skyttae (Kiến tạo: Enzo Bardeli)
56 - Yacine Bammou (Thay: Muhannad Al Saad)
61 - Nurio (Thay: Felipe Abner)
62 - Kay Tejan (Thay: Gessime Yassine)
75 - Ugo Raghouber
87 - Yacine Bammou
87 - Geoffrey Kondo (Thay: Vincent Sasso)
88 - Abdoullah Ba (Thay: Gaetan Courtet)
88 - Kay Tejan
90+2'
Thống kê trận đấu Caen vs Dunkerque
Diễn biến Caen vs Dunkerque
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kay Tejan.
Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Vincent Sasso rời sân và được thay thế bởi Geoffrey Kondo.
Thẻ vàng cho Yacine Bammou.
Thẻ vàng cho Alexandre Mendy.
Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.
Thẻ vàng cho Yann M'Vila.
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ntim.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.
Lamine Sy rời sân và được thay thế bởi Godson Kyeremeh.
Felipe Abner rời sân và được thay thế bởi Nurio.
Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.
Enzo Bardeli đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Naatan Skyttae đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jules Gaudin.
Thẻ vàng cho [player1].
Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Yann M'Vila.
Ilyes Najim rời sân và được thay thế bởi Valentin Henry.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O - Gaetan Courtet đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yannis Clementia.
Thẻ vàng cho Yannis Clementia.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bilal Brahimi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Noe Lebreton.
Thẻ vàng cho Vincent Sasso.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Caen vs Dunkerque
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Lamine Sy (25), Alex Moucketou-Moussounda (5), Brahim Traore (61), Jules Gaudin (27), Debohi Diedounne Gaucho (77), Noe Lebreton (20), Samuel Grandsir (21), Bilal Brahimi (10), Ilyes Najim (50), Alexandre Mendy (19)
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)
Thay người | |||
46’ | Ilyes Najim Valentin Henry | 61’ | Muhannad Al Saad Yacine Bammou |
46’ | Noe Lebreton Yann M'Vila | 62’ | Felipe Abner Nurio Fortuna |
70’ | Lamine Sy Godson Kyeremeh | 75’ | Gessime Yassine Kay Tejan |
79’ | Jules Gaudin Emmanuel Ntim | 88’ | Vincent Sasso Geoffrey Kondo |
88’ | Gaetan Courtet Abdoullah Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannis Clementia | Ewen Jaouen | ||
Valentin Henry | Geoffrey Kondo | ||
Romain Thomas | Alexi Pitu | ||
Emmanuel Ntim | Abdoullah Ba | ||
Yann M'Vila | Yacine Bammou | ||
Lorenzo Rajot | Kay Tejan | ||
Godson Kyeremeh | Nurio Fortuna |
Nhận định Caen vs Dunkerque
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caen
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H | |
16 | | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại