Thứ Ba, 14/10/2025
Iker Cordoba
1
Alvaro Pascual (Kiến tạo: Isaac Carcelen)
20
Brian Ocampo (Thay: Javier Ontiveros)
67
Brian Ocampo (Thay: Javi Ontiveros)
67
Alvaro Pascual
68
Juan Gutierrez
69
Ismael Barea
69
Alvaro Pascual
70
Ismael Barea
73
Roger Marti (Thay: Alvaro Pascual)
80
Alex Fernandez (Thay: Suso)
80
Isaac Obeng (Thay: Jose Antonio de la Rosa)
90
Mario Climent
90+3'
Youssouf Diarra
90+5'

Thống kê trận đấu Cadiz vs Mirandes

số liệu thống kê
Cadiz
Cadiz
Mirandes
Mirandes
72 Kiểm soát bóng 28
14 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 1
9 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cadiz vs Mirandes

Tất cả (23)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Youssouf Diarra.

Thẻ vàng cho Youssouf Diarra.

90+3' Thẻ vàng cho Mario Climent.

Thẻ vàng cho Mario Climent.

90+2'

Jose Antonio de la Rosa rời sân và được thay thế bởi Isaac Obeng.

90+2' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

80'

Suso rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.

80'

Alvaro Pascual rời sân và được thay thế bởi Roger Marti.

73' Thẻ vàng cho Ismael Barea.

Thẻ vàng cho Ismael Barea.

73'

Thẻ vàng cho [player1].

70' Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.

Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.

70' Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.

Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.

69' Thẻ vàng cho Ismael Barea.

Thẻ vàng cho Ismael Barea.

69' Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.

Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.

69' Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.

Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.

68' Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.

Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.

67'

Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Brian Ocampo.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20'

Isaac Carcelen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

20' V À A A O O O - Alvaro Pascual đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alvaro Pascual đã ghi bàn!

20' V À A A A O O O Cadiz ghi bàn.

V À A A A O O O Cadiz ghi bàn.

Đội hình xuất phát Cadiz vs Mirandes

Cadiz (4-4-2): Victor Aznar (13), Iza (20), Bojan Kovacevic (14), Iker Recio (6), Mario Climent (21), Jose Antonio De la Rosa (19), Moussa Diakité (5), Youssouf Diarra (18), Javier Ontiveros (22), Suso (11), Alvaro Pascual (23)

Mirandes (4-2-3-1): Juanpa Palomares (13), Juan Gutierrez (22), Adrian Pica (5), Iker Cordoba (24), Fernando Medrano (3), Marino Illesca (19), Ismael Barea (18), Toni Tamarit (27), Aaron Martin Luis (8), Iker Varela (7), Gonzalo Petit (9)

Cadiz
Cadiz
4-4-2
13
Victor Aznar
20
Iza
14
Bojan Kovacevic
6
Iker Recio
21
Mario Climent
19
Jose Antonio De la Rosa
5
Moussa Diakité
18
Youssouf Diarra
22
Javier Ontiveros
11
Suso
23
Alvaro Pascual
9
Gonzalo Petit
7
Iker Varela
8
Aaron Martin Luis
27
Toni Tamarit
18
Ismael Barea
19
Marino Illesca
3
Fernando Medrano
24
Iker Cordoba
5
Adrian Pica
22
Juan Gutierrez
13
Juanpa Palomares
Mirandes
Mirandes
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Joaquin
Edu Coniac
Sergio Ortuno
Hodei Alutiz
Roger Martí
Ale Gorrin
Alfred Caicedo
Hugo Zarate
Jorge Moreno
Abdoulaye Maiga
Brian Ocampo
Sergio Gabriel
Isaac Obeng
Marcos Arriola
David Garcia Hidalgo
Álex
Marcos Denia
Fer Perez
Raul Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
09/11 - 2024
H1: 1-1
28/01 - 2025
H1: 2-1
18/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Cadiz

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/10 - 2025
H1: 0-0
06/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
H1: 0-0
07/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5

Thành tích gần đây Mirandes

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
H1: 0-1
18/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CadizCadiz9531418
2DeportivoDeportivo9441816
3Racing SantanderRacing Santander9513616
4ValladolidValladolid9432415
5Las PalmasLas Palmas9432315
6AlmeriaAlmeria9432215
7FC AndorraFC Andorra9423014
8HuescaHuesca9414-313
9Burgos CFBurgos CF9333312
10EibarEibar9333312
11CastellonCastellon9333112
12Sporting GijonSporting Gijon9405-212
13CordobaCordoba9333-212
14AD Ceuta FCAD Ceuta FC9333-412
15LeganesLeganes9252111
16MalagaMalaga9324-111
17AlbaceteAlbacete9243-210
18Real Sociedad BReal Sociedad B9234-29
19MirandesMirandes9234-39
20GranadaGranada9234-49
21LeonesaLeonesa9225-68
22Real ZaragozaReal Zaragoza9135-66
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow