Thẻ vàng cho Leonardo Buta.
![]() Alvaro Rodriguez 27 | |
![]() Alvaro Pascual 56 | |
![]() Isaac Carcelen 60 | |
![]() Suso (Kiến tạo: Youssouf Diarra) 61 | |
![]() Xeber Alkain (Thay: Adu Ares) 66 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Jon Guruzeta) 66 | |
![]() Sergio Cubero (Thay: Alvaro Rodriguez) 66 | |
![]() Dawda Camara (Thay: Alvaro Pascual) 72 | |
![]() Efe Ugiagbe (Thay: Iuri Tabatadze) 72 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Jon Magunazelaia) 79 | |
![]() Leonardo Buta (Thay: Hodei Arrillaga) 79 | |
![]() Alex Fernandez (Thay: Suso) 88 | |
![]() Leonardo Buta 89 |
Thống kê trận đấu Cadiz vs Eibar


Diễn biến Cadiz vs Eibar

Suso rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
Hodei Arrillaga rời sân và được thay thế bởi Leonardo Buta.
Jon Magunazelaia rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Iuri Tabatadze rời sân và được thay thế bởi Efe Ugiagbe.
Alvaro Pascual rời sân và được thay thế bởi Dawda Camara.
Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Sergio Cubero.
Jon Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Jon Bautista.
Adu Ares rời sân và được thay thế bởi Xeber Alkain.
Moussa Diakite đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Suso đã ghi bàn!
Youssouf Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Moussa Diakite đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Isaac Carcelen.

Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alvaro Rodriguez.
Cadiz được hưởng một quả phạt góc do Eder Mallo Fernandez trao.
Phát bóng lên cho Cadiz tại Estadio Ramon de Carranza.
Marco Moreno của Eibar tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Eibar
Cadiz (4-3-3): Victor Aznar (13), Iza (20), Bojan Kovacevic (14), Iker Recio (6), Mario Climent (21), Sergio Ortuno (15), Moussa Diakité (5), Youssouf Diarra (18), Iuri Tabatadze (12), Alvaro Pascual (23), Suso (11)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Alvaro Rodriguez (22), Marco Moreno (21), Aritz Aranbarri (4), Hodei Arrillaga (3), Lander Olaetxea (14), Aleix Garrido (30), Malcom Adu Ares (18), Malcom Adu Ares (18), Jon Magunazelaia (11), Corpas (17), Jon Guruzeta (10)


Thay người | |||
72’ | Alvaro Pascual Dawda Camara Sankhare | 66’ | Alvaro Rodriguez Sergio Cubero |
72’ | Iuri Tabatadze Efe Ugiagbe | 66’ | Adu Ares Xeber Alkain |
88’ | Suso Álex | 66’ | Jon Guruzeta Jon Bautista |
79’ | Jon Magunazelaia Javi Martinez | ||
79’ | Hodei Arrillaga Leonardo Buta |
Cầu thủ dự bị | |||
Fer Perez | Luis López | ||
Ruben Rubio | Sergio Cubero | ||
Jorge Moreno | Javi Martinez | ||
Dawda Camara Sankhare | Xeber Alkain | ||
Raul Pereira | Peru Nolaskoain | ||
Álex | Jon Bautista | ||
Juan Diaz | Jair Amador | ||
Brian Ocampo | Toni Villa | ||
Roger Martí | Leonardo Buta | ||
Pelayo Fernandez | |||
Efe Ugiagbe |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại