Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aisar Ahmed 59 | |
![]() Javier Ontiveros (Thay: Youssouf Diarra) 62 | |
![]() Javi Ontiveros (Thay: Youssouf Diarra) 62 | |
![]() Salvi Sanchez (Thay: Aisar Ahmed Ahmed) 68 | |
![]() Konrad De La Fuente (Thay: Kialy Abdoul Kone) 68 | |
![]() Salvi Sanchez (Thay: Aisar Ahmed) 68 | |
![]() Cristian Rodriguez (Thay: Kuki Zalazar) 75 | |
![]() Dawda Camara (Thay: Iuri Tabatadze) 78 | |
![]() Moussa Diakite 80 | |
![]() Yann Bodiger (Thay: Youness Lachhab) 86 | |
![]() Albert Caparros (Thay: Anuar) 86 | |
![]() Roger Marti (Thay: Alvaro Pascual) 87 | |
![]() Raul Pereira (Thay: Mario Climent) 87 | |
![]() Iker Recio 90+1' | |
![]() Albert Caparros 90+2' |
Thống kê trận đấu Cadiz vs AD Ceuta FC


Diễn biến Cadiz vs AD Ceuta FC

Thẻ vàng cho Albert Caparros.

Thẻ vàng cho Iker Recio.
Mario Climent rời sân và được thay thế bởi Raul Pereira.
Alvaro Pascual rời sân và được thay thế bởi Roger Marti.
Anuar rời sân và được thay thế bởi Albert Caparros.
Youness Lachhab rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.

Thẻ vàng cho Moussa Diakite.
Iuri Tabatadze rời sân và được thay thế bởi Dawda Camara.
Kuki Zalazar rời sân và được thay thế bởi Cristian Rodriguez.
Aisar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Salvi Sanchez.
Kialy Abdoul Kone rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Javi Ontiveros.

Thẻ vàng cho Aisar Ahmed.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ceuta có một quả ném biên nguy hiểm.
Cadiz có một quả phát bóng lên.
Cadiz cần phải cẩn thận. Ceuta có một quả ném biên tấn công.
Alejandro Morilla Turrion trao cho Cadiz một quả phát bóng lên.
Alejandro Morilla Turrion ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ceuta.
Đội hình xuất phát Cadiz vs AD Ceuta FC
Cadiz (4-2-3-1): Victor Aznar (13), Iza (20), Bojan Kovacevic (14), Iker Recio (6), Mario Climent (21), Moussa Diakité (5), Sergio Ortuno (15), Iuri Tabatadze (12), Suso (11), Youssouf Diarra (18), Alvaro Pascual (23)
AD Ceuta FC (4-3-3): Guillermo Vallejo Delgado (13), Anuar (23), Carlos Hernandez (6), Diego Gonzalez (15), Jose Matos (3), Kuki Zalazar (8), Youness Lachhab (5), Jamelli (19), Aisar Ahmed Ahmed (7), Marcos Fernandez (9), Kialy Abdoul Kone (22)


Thay người | |||
62’ | Youssouf Diarra Javier Ontiveros | 68’ | Aisar Ahmed Salvi Sanchez |
78’ | Iuri Tabatadze Dawda Camara Sankhare | 68’ | Kialy Abdoul Kone Konrad De La Fuente |
87’ | Alvaro Pascual Roger Martí | 75’ | Kuki Zalazar Cristian Rodriguez |
87’ | Mario Climent Raul Pereira | 86’ | Youness Lachhab Yann Bodiger |
86’ | Anuar Albert Caparros Guzman |
Cầu thủ dự bị | |||
Fer Perez | Pedro Lopez Galisteo | ||
Ruben Rubio | Manu Vallejo | ||
Jorge Moreno | Salvi Sanchez | ||
Roger Martí | Andy Escudero Jara | ||
Javier Ontiveros | Konrad De La Fuente | ||
Raul Pereira | Carlos Redruello Nimo | ||
Juan Diaz | Cristian Rodriguez | ||
Dawda Camara Sankhare | Samuel Obeng | ||
Pelayo Fernandez | Gonzalo Almenara Hernandez | ||
Álex | Yann Bodiger | ||
Brian Ocampo | Albert Caparros Guzman | ||
Aboubacar Bassinga |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây AD Ceuta FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại