Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Francisco Pizzini 15 | |
![]() Agustin Lagos 19 | |
![]() Agustin Bouzat 22 | |
![]() Alvaro Montero (Thay: Tomas Marchiori) 29 | |
![]() Agustin Lagos 30 | |
![]() Agustin Lagos 30 | |
![]() Aaron Quiros 34 | |
![]() Matias Pellegrini 38 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Rodrigo Cabral) 46 | |
![]() Matko Miljevic 56 | |
![]() Florian Monzon (Thay: Michael Santos) 64 | |
![]() Isaias Andrada (Thay: Agustin Bouzat) 65 | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Juan Bisanz) 67 | |
![]() Maher Carrizo (Thay: Francisco Pizzini) 78 | |
![]() Jano Gordon (Thay: Manuel Lanzini) 78 |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Velez Sarsfield


Diễn biến CA Huracan vs Velez Sarsfield
Manuel Lanzini rời sân và được thay thế bởi Jano Gordon.
Francisco Pizzini rời sân và được thay thế bởi Maher Carrizo.
Juan Bisanz rời sân và được thay thế bởi Leonardo Sequeira.
Agustin Bouzat rời sân và được thay thế bởi Isaias Andrada.
Michael Santos rời sân và được thay thế bởi Florian Monzon.

Thẻ vàng cho Matko Miljevic.
Rodrigo Cabral rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Matias Pellegrini.

Thẻ vàng cho Aaron Quiros.

THẺ ĐỎ! - Agustin Lagos nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

CẦU THỦ RỜI SÂN! - Agustin Lagos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Tomas Marchiori rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montero.

Thẻ vàng cho Agustin Bouzat.

Thẻ vàng cho Agustin Lagos.

V À A A O O O - Francisco Pizzini đã ghi bàn!
Đá phạt cho Huracan ở nửa sân của Velez Sarsfield.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Velez Sarsfield
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Hugo Nervo (15), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Juan Bizans (21), Matko Miljevic (10), Rodrigo Cabral (16), Erik Ramirez (43)
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Emanuel Mammana (2), Aaron Quiros (6), Elias Gomez (3), Claudio Baeza (5), Agustin Bouzat (26), Matias Pellegrini (11), Manuel Lanzini (22), Francisco Pizzini (20), Michael Santos (7)


Thay người | |||
46’ | Rodrigo Cabral Agustin Urzi | 29’ | Tomas Marchiori Álvaro Montero |
67’ | Juan Bisanz Leonardo Sequeira | 64’ | Michael Santos Florian Monzon |
65’ | Agustin Bouzat Isaias Andrada | ||
78’ | Francisco Pizzini Maher Carrizo | ||
78’ | Manuel Lanzini Jano Gordon |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramon Abila | Rodrigo Aliendro | ||
Gabriel Alanis | Maher Carrizo | ||
Hernan De La Fuente | Tomas Cavanagh | ||
Nicolás Goitea | Tomas Galvan | ||
Leandro Lescano | Dilan Godoy | ||
Sebastian Tomas Meza | Jano Gordon | ||
Pedro Ojeda | Imanol Machuca | ||
Natanael Samaniego | Lisandro Magallan | ||
Leonardo Sequeira | Álvaro Montero | ||
Facundo Waller | Diego Valdés | ||
Luca Babino | Florian Monzon | ||
Agustin Urzi | Isaias Andrada | ||
Álvaro Montero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B H T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | B T T T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T H H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | B H T T T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | B T H H T |
9 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 0 | 12 | T T B T B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | H T B T H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | T T H H H |
12 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T B B T |
14 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T T H B |
15 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | B B T B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | B H H T B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H B B H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B H T B H |
19 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | H T B T B |
20 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | H B B H T |
21 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | H B T H B |
22 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B H B B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | H H H B B |
24 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | H B B B T |
25 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H H T B |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H B |
27 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -8 | 6 | H H B B H |
28 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | H B H B B |
29 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H B H |
30 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại