Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Duvan Vergara (Kiến tạo: Agustin Basso) 23 | |
![]() Pedro Ojeda (Thay: Leonel Peerez) 46 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Leonel Perez) 46 | |
![]() Tomas Conechny (Thay: Duvan Vergara) 62 | |
![]() Federico Zaracho (Thay: Luciano Dario Vietto) 62 | |
![]() Gabriel Alanis (Thay: Agustin Urzi) 66 | |
![]() Santiago Sosa (Thay: Alan Forneris) 73 | |
![]() Elias Torres (Thay: Adrian Balboa) 73 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Leonardo Sequeira) 76 | |
![]() Eric Ramirez (Thay: Leonardo Gil) 76 | |
![]() Franco Pardo (Thay: Santiago Quiros) 80 | |
![]() Matias Zaracho 90+2' |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Racing Club


Diễn biến CA Huracan vs Racing Club

V À A A O O O - Matias Zaracho đã ghi bàn!
Santiago Quiros rời sân và được thay thế bởi Franco Pardo.
Leonardo Gil rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
Leonardo Sequeira rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Adrian Balboa rời sân và được thay thế bởi Elias Torres.
Alan Forneris rời sân và được thay thế bởi Santiago Sosa.
Agustin Urzi rời sân và được thay thế bởi Gabriel Alanis.
Luciano Dario Vietto rời sân và được thay thế bởi Matias Zaracho.
Luciano Dario Vietto rời sân và được thay thế bởi Federico Zaracho.
Duvan Vergara rời sân và được thay thế bởi Tomas Conechny.
Leonel Perez rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Agustin Basso đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Duvan Vergara đã ghi bàn!
Ném biên cho Racing Avellaneda ở phần sân của họ.
Racing Avellaneda được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Huracan ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Huracan được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Huracan.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Racing Club
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Hugo Nervo (15), Cesar Ibanez (25), Leonardo Gil (8), Leonel Peerez (5), Juan Bizans (21), Matko Miljevic (10), Leonardo Sequeira (26), Agustin Urzi (11)
Racing Club (4-3-1-2): Facundo Cambeses (25), Marco Di Cesare (3), Agustin Garcia Basso (2), Santiago Quiros (35), Gaston Martirena (15), Alan Forneris (8), Bruno Zuculini (36), Ignacio Agustin Rodriguez (19), Luciano Vietto (10), Duvan Vergara (7), Adrian Balboa (77)


Thay người | |||
46’ | Leonel Perez Pedro Ojeda | 62’ | Luciano Dario Vietto Matias Zaracho |
66’ | Agustin Urzi Gabriel Alanis | 62’ | Duvan Vergara Tomas Conechny |
76’ | Leonardo Sequeira Ramon Abila | 73’ | Alan Forneris Santiago Sosa |
76’ | Leonardo Gil Erik Ramirez | 73’ | Adrian Balboa Elias David Torres |
80’ | Santiago Quiros Franco Pardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Tomas Meza | Francisco Gomez | ||
Nicolás Goitea | Franco Pardo | ||
Leandro Lescano | Santiago Sosa | ||
Hernan De La Fuente | Matias Zaracho | ||
Nehuen Paz | Martin Barrios | ||
Pedro Ojeda | Adrian Fernandez | ||
Facundo Waller | Richard Sánchez | ||
Lautaro Mora | Agustin Almendra | ||
Ramon Abila | Adrian Martinez | ||
Rodrigo Cabral | Tomas Conechny | ||
Gabriel Alanis | Elias David Torres | ||
Erik Ramirez | Ramiro Matias Degregorio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại