Thẻ vàng cho Martin Fernandez.
Luciano Herrera (Kiến tạo: Carlos Gonzalez) 27 | |
Carlos Gonzalez 36 | |
Victor Leandro Cuesta 45+2' | |
Juan Bisanz (Thay: Leonel Perez) 46 | |
Eric Ramirez (Thay: Leonardo Sequeira) 46 | |
Matko Miljevic 56 | |
Leonardo Gil (Thay: Luciano Gimenez) 62 | |
Ramon Abila (Thay: Facundo Waller) 62 | |
Ever Banega (Thay: Facundo Samuel Guch) 65 | |
Jherson Mosquera (Thay: Luciano Herrera) 66 | |
Luciano Lollo (Thay: Martin Luciano) 71 | |
Martin Fernandez (Thay: Valentino Acuna) 79 | |
Juan Manuel Garcia (Thay: Carlos Gonzalez) 79 | |
Thaiel Peralta (Thay: Tomas Ezequiel Guidara) 80 | |
Martin Fernandez 87 |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Newell's Old Boys


Diễn biến CA Huracan vs Newell's Old Boys
Tomas Ezequiel Guidara rời sân và được thay thế bởi Thaiel Peralta.
Carlos Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Manuel Garcia.
Valentino Acuna rời sân và được thay thế bởi Martin Fernandez.
Martin Luciano rời sân và được thay thế bởi Luciano Lollo.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi Jherson Mosquera.
Facundo Samuel Guch rời sân và được thay thế bởi Ever Banega.
Facundo Waller rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Luciano Gimenez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Gil.
Thẻ vàng cho Matko Miljevic.
Leonardo Sequeira rời sân và được thay thế bởi Eric Ramirez.
Leonel Perez rời sân và được thay thế bởi Juan Bisanz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Victor Leandro Cuesta.
V À A A O O O - Carlos Gonzalez ghi bàn!
Carlos Gonzalez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luciano Herrera ghi bàn!
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Newell's Old Boys.
Huracan đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Leandro Lescano lại đi chệch khung thành.
Ném biên cho Newell's Old Boys tại Estadio Tomas Adolfo Duco.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Newell's Old Boys
CA Huracan (4-3-3): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Nehuen Paz (30), Leandro Lescano (19), Pedro Ojeda (20), Leonel Peerez (5), Facundo Waller (31), Leonardo Sequeira (26), Luciano Gimenez (23), Matko Miljevic (10)
Newell's Old Boys (5-3-2): Juan Espinola (12), Alejo Montero (4), Saul Salcedo (97), Victor Cuesta (15), Luca Alexander Sosa (3), Martin Luciano (26), Facundo Guch (13), Luca Regiardo (27), Valentino Acuna (17), Carlos González (32), Luciano Herrera (21)


| Thay người | |||
| 46’ | Leonel Perez Juan Bizans | 65’ | Facundo Samuel Guch Ever Banega |
| 46’ | Leonardo Sequeira Erik Ramirez | 66’ | Luciano Herrera Jherson Mosquera |
| 62’ | Facundo Waller Ramon Abila | 71’ | Martin Luciano Luciano Lollo |
| 62’ | Luciano Gimenez Leonardo Gil | 79’ | Valentino Acuna Martin Fernandez |
| 80’ | Tomas Ezequiel Guidara Thaiel Peralta | 79’ | Carlos Gonzalez Juan Manuel Garcia |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Tomas Meza | Lucas Hoyos | ||
Hernan De La Fuente | Jherson Mosquera | ||
Thaiel Peralta | Fabian Noguera | ||
Juan Bizans | Luciano Lollo | ||
Matias Tissera | Ever Banega | ||
Erik Ramirez | Martin Fernandez | ||
Ramon Abila | Gonzalo Maroni | ||
Nicolás Goitea | Lisandro Sebastian Montenegro | ||
Leonardo Gil | Juan Manuel Garcia | ||
Hugo Nervo | Giovani Chiaverano Meroi | ||
Lucas Carrizo | Jeronimo Russo | ||
Lautaro Mora | Francisco Scarpeccio | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch