Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Franco Jara (Kiến tạo: Gabriel Compagnucci) 4 | |
![]() Facundo Tomas Quignon 37 | |
![]() Francisco Gonzalez Metilli (Thay: Facundo Tomas Quignon) 46 | |
![]() Tobias Ostchega 49 | |
![]() Juan Bisanz (Thay: Gabriel Alanis) 55 | |
![]() Lucas Zelarayan (Kiến tạo: Francisco Gonzalez Metilli) 56 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Eric Ramirez) 60 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Matko Miljevic) 61 | |
![]() Lucas Passerini (Thay: Nicolas Fernandez) 69 | |
![]() Sebastian Meza 81 | |
![]() Ramon Abila 81 | |
![]() (Pen) Leonardo Sequeira 87 | |
![]() (Pen) Lucas Passerini 90+5' |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Belgrano


Diễn biến CA Huracan vs Belgrano

V À A A O O O - Lucas Passerini từ Belgrano đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

ANH ẤY BỎ LỠ - Leonardo Sequeira thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sebastian Meza.

Thẻ vàng cho Sebastian Meza.

Thẻ vàng cho Ramon Abila.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Lucas Passerini.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Francisco Gonzalez Metilli đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Lucas Zelarayan đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Juan Bisanz.

Thẻ vàng cho Tobias Ostchega.
Facundo Tomas Quignon rời sân và được thay bởi Francisco Gonzalez Metilli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Facundo Tomas Quignon nhận thẻ vàng.
Gabriel Compagnucci đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franco Jara đã ghi bàn!
Huracan được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Belgrano
CA Huracan (4-2-3-1): Sebastian Tomas Meza (32), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Nehuen Paz (30), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Leonardo Sequeira (26), Matko Miljevic (10), Gabriel Alanis (17), Erik Ramirez (43)
Belgrano (4-4-2): Thiago Cardozo (25), Gabriel Compagnucci (8), Mariano Troilo (37), Lisandro Lopez (17), Leonardo Morales (14), Lucas Zelarayán (10), Santiago Longo (5), Facundo Quignon (19), Tobias Ostchega (33), Nicolas Fernandez (22), Franco Jara (29)


Thay người | |||
55’ | Gabriel Alanis Juan Bizans | 46’ | Facundo Tomas Quignon Francisco Gonzalez Metilli |
60’ | Eric Ramirez Ramon Abila | 69’ | Nicolas Fernandez Lucas Passerini |
61’ | Matko Miljevic Agustin Urzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Moya | Manuel Matias Vicentini | ||
Hernan De La Fuente | Geronimo Heredia | ||
Leandro Lescano | Nicolas Meriano | ||
Pedro Ojeda | Fausto Grillo | ||
Matias Tissera | Agustin Baldi | ||
Agustin Urzi | Elias Lopez | ||
Juan Bizans | Jeremias Lucco | ||
Rodrigo Cabral | Ulises Sanchez | ||
Ramon Abila | Francisco Gonzalez Metilli | ||
Nazareno Duran | Lucas Passerini | ||
Natanael Samaniego | Bryan Reyna | ||
Milton Ríos | Gonzalo Zelarayn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Belgrano
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B H H H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T B T T T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T B H T T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H T T T H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B B T H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B B B B H |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T H T |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B T T |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T B H |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T T B |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H B B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H H T |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B H B |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B B |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H T B |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T B |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H H |
25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
26 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H B B B B |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | H B B T B |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T T T T B |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại