Juan Bisanz đã kiến tạo cho bàn thắng này.
![]() Pedro Ojeda 7 | |
![]() Emmanuel Ojeda 7 | |
![]() Francisco Alvarez 22 | |
![]() Federico Fattori 33 | |
![]() Federico Fattori 33 | |
![]() Hernan Galindez 36 | |
![]() Federico Fattori 37 | |
![]() Juan Jose Cardozo (Thay: Emiliano Viveros) 38 | |
![]() Juan Cardozo (Thay: Emiliano Viveros) 38 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Rodrigo Cabral) 46 | |
![]() Facundo Waller 54 | |
![]() Juan Bisanz (Thay: Lautaro Mora) 60 | |
![]() Luciano Gimenez (Thay: Eric Ramirez) 60 | |
![]() Fabio Pereyra (Thay: Nicolas Goitea) 60 | |
![]() Facundo Waller 69 | |
![]() Sebastian Prieto 69 | |
![]() Martin Hugo Nervo 71 | |
![]() Matko Miljevic (Thay: Facundo Waller) 72 | |
![]() Matias Gimenez Rojas (Thay: Tomas Molina) 73 | |
![]() Lucas Gomez (Thay: Nicolas Oroz) 74 | |
![]() Joaquin Gho (Thay: Diego Porcel) 75 | |
![]() Francisco Alvarez 81 | |
![]() Tobias Ramirez (Thay: Alan Lescano) 83 | |
![]() Agustin Urzi (Kiến tạo: Juan Bisanz) 87 |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Argentinos Juniors


Diễn biến CA Huracan vs Argentinos Juniors

V À A A O O O - Agustin Urzi đã ghi bàn!
Alan Lescano rời sân và được thay thế bởi Tobias Ramirez.
![ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Francisco Alvarez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Diego Porcel rời sân và được thay thế bởi Joaquin Gho.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Lucas Gomez.
Tomas Molina rời sân và được thay thế bởi Matias Gimenez Rojas.
Facundo Waller rời sân và được thay thế bởi Matko Miljevic.

Thẻ vàng cho Martin Hugo Nervo.

Thẻ vàng cho Sebastian Prieto.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Facundo Waller nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nicolas Goitea rời sân và được thay thế bởi Fabio Pereyra.
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Luciano Gimenez.
Lautaro Mora rời sân và được thay thế bởi Juan Bisanz.

Thẻ vàng cho Facundo Waller.
Rodrigo Cabral rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Phát bóng lên cho Argentinos Juniors tại Estadio Tomas Adolfo Duco.
Emiliano Viveros rời sân và được thay thế bởi Juan Cardozo.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Argentinos Juniors
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Hernan De La Fuente (29), Hugo Nervo (15), Nicolás Goitea (2), Leandro Lescano (19), Facundo Waller (31), Pedro Ojeda (20), Leonardo Gil (8), Rodrigo Cabral (16), Lautaro Mora (41), Erik Ramirez (43)
Argentinos Juniors (4-3-3): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Sebastian Prieto (20), Alan Lescano (10), Federico Fattori (24), Nicolas Oroz (11), Diego Porcel (47), Tomas Molina (27), Emiliano Viveros (29)


Thay người | |||
46’ | Rodrigo Cabral Agustin Urzi | 38’ | Emiliano Viveros Juan Jose Cardozo |
60’ | Eric Ramirez Luciano Gimenez | 73’ | Tomas Molina Matias Gimenez |
60’ | Nicolas Goitea Fabio Pereyra | 74’ | Nicolas Oroz Lucas Gomez |
60’ | Lautaro Mora Juan Bizans | 75’ | Diego Porcel Joaquin Gho |
72’ | Facundo Waller Matko Miljevic | 83’ | Alan Lescano Tobias Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Carrizo | Victor Sosa | ||
Gabriel Alanis | Gonzalo Siri Payer | ||
Agustin Urzi | Mateo Antoni Pavon | ||
Luciano Gimenez | Claudio Bravo | ||
Tomas Guidara | Tobias Ramirez | ||
Fabio Pereyra | Kevin Coronel | ||
Nehuen Paz | Lautaro Giaccone | ||
Leonel Peerez | Hernan Lopez | ||
Juan Bizans | Juan Jose Cardozo | ||
Matias Tissera | Lucas Gomez | ||
Sebastian Tomas Meza | Joaquin Gho | ||
Matko Miljevic | Matias Gimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B B T T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | T H T H H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T T H H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T H H B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T B H T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H H T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B H T B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T H B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | B H H T H |
13 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B B T T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | B H H H T |
15 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | T T B T B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T B H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T T H B H |
18 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H B |
19 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H H H B T |
20 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B H T B |
21 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -7 | 5 | T B H H B |
22 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | T B T H B |
23 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H B |
24 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H B |
25 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H T B B |
26 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B H B |
27 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B H |
28 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | B H H H B |
29 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | H B H B H |
30 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại