Thứ Sáu, 03/10/2025
Habib Coulibaly (Thay: Maximilian Hennig)
32
Jed Drew
45+3'
Christopher Cvetko (Thay: Nico Maier)
46
Marco Hoffmann (Thay: Patrik Mijic)
65
Maximilian Fillafer (Thay: Damjan Kovacevic)
65
Jakob Knollmueller (Thay: Ronivaldo)
67
Joao Luiz (Thay: Simon Pirkl)
67
Alem Pasic
77
Paul Mensah (Thay: Thomas Goiginger)
81
Dominik Prokop (Thay: Elias Havel)
81
Julian Peter Goelles (Thay: Jed Drew)
81
Muharem Huskovic (Thay: Simon Seidl)
89
Muharem Huskovic
90+6'

Thống kê trận đấu BW Linz vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
TSV Hartberg
TSV Hartberg
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BW Linz vs TSV Hartberg

Tất cả (57)
90+6' Thẻ vàng cho Muharem Huskovic.

Thẻ vàng cho Muharem Huskovic.

89'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.

81'

Jed Drew rời sân và Julian Peter Goelles vào thay thế.

81'

Elias Havel rời sân và Dominik Prokop vào thay thế.

81'

Thomas Goiginger rời sân và Paul Mensah vào thay thế.

77' Thẻ vàng cho Alem Pasic.

Thẻ vàng cho Alem Pasic.

67'

Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Joao Luiz.

67'

Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Jakob Knollmueller.

65'

Damjan Kovacevic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Fillafer.

65'

Patrik Mijic rời sân và được thay thế bởi Marco Hoffmann.

46'

Nico Maier rời sân và được thay thế bởi Christopher Cvetko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' V À A A O O O - Jed Drew đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jed Drew đã ghi bàn!

34'

Hartberg thực hiện quả ném biên ở phần sân của BW Linz.

34'

Liệu Hartberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của BW Linz không?

33'

Tại Linz, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

32'

Maximilian Hennig rời sân và được thay thế bởi Habib Coulibaly.

32'

Habib Coulibaly (Hartberg) đã thay thế Maximilian Hennig có thể bị chấn thương tại Hofmann Personal Stadion.

32'

Trận đấu tại Linz tạm dừng để kiểm tra tình trạng của Maximilian Hennig, người đang nhăn nhó vì đau.

31'

Hartberg có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát BW Linz vs TSV Hartberg

BW Linz (3-4-2-1): Viktor Baier (1), Elias Bakatukanda (4), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Alem Pasic (17), Simon Seidl (20), Simon Pirkl (60), Nico Maier (30), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

TSV Hartberg (3-4-1-2): Tom Hülsmann (40), Fabian Wilfinger (18), Lukas Spendlhofer (19), Dominic Vincze (3), Damjan Kovacevic (95), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Maximilian Hennig (33), Jed Drew (79), Patrik Mijic (9), Elias Havel (7)

BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
1
Viktor Baier
4
Elias Bakatukanda
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
28
Anderson
17
Alem Pasic
20
Simon Seidl
60
Simon Pirkl
30
Nico Maier
27
Thomas Goiginger
9
Ronivaldo
7
Elias Havel
9
Patrik Mijic
79
Jed Drew
33
Maximilian Hennig
4
Benjamin Markus
23
Tobias Kainz
95
Damjan Kovacevic
3
Dominic Vincze
19
Lukas Spendlhofer
18
Fabian Wilfinger
40
Tom Hülsmann
TSV Hartberg
TSV Hartberg
3-4-1-2
Thay người
46’
Nico Maier
Christopher Cvetko
32’
Maximilian Hennig
Habib Coulibaly
67’
Ronivaldo
Jakob Knollmuller
65’
Damjan Kovacevic
Maximilian Fillafer
67’
Simon Pirkl
Joao Luiz
65’
Patrik Mijic
Marco Philip Hoffmann
81’
Thomas Goiginger
Paul Mensah
81’
Elias Havel
Dominik Prokop
89’
Simon Seidl
Muharem Huskovic
81’
Jed Drew
Julian Gölles
Cầu thủ dự bị
Thomas Turner
Ammar Helac
Fabio Strauss
Habib Coulibaly
Christopher Cvetko
Julian Halwachs
Felix Gerstmayer
Dominik Prokop
Oliver Wähling
Maximilian Fillafer
Jakob Knollmuller
Julian Gölles
Muharem Huskovic
Paul Bratschko
Paul Mensah
Marco Philip Hoffmann
Joao Luiz
David Korherr

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/01 - 2021
Cúp quốc gia Áo
28/10 - 2021
VĐQG Áo
06/08 - 2023
05/11 - 2023
26/10 - 2024
16/03 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Áo
23/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-3
VĐQG Áo
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rapid WienRapid Wien8521517T T T H B
2Sturm GrazSturm Graz7502815T T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC8422514B H T H T
4FC SalzburgFC Salzburg8422614T H B B T
5Austria WienAustria Wien8413013B T T T T
6SCR AltachSCR Altach8332212H B T H B
7TSV HartbergTSV Hartberg8314010T B T H B
8WSG TirolWSG Tirol723209H H B H B
9SV RiedSV Ried8224-28T T B B H
10BW LinzBW Linz8215-57B H T B T
11LASKLASK8206-86B B B T B
12Grazer AKGrazer AK8053-115H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow