Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Elias Bakatukanda
16 - Simon Seidl (Thay: Anderson)
46 - Alem Pasic
48 - Ronivaldo
70 - Alexander Schmidt (Thay: Paul Mensah)
72 - Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo)
76 - Soumaila Diabate
84 - Fabio Strauss (Thay: Alem Pasic)
85 - Kristijan Dobras
86 - Soumaila Diabate
88
- Patrik Mijic (Thay: Elias Havel)
27 - Patrik Mijic (Kiến tạo: Furkan Demir)
40 - Furkan Demir
47 - Paul Komposch
63 - Fabian Wilfinger (Thay: Furkan Demir)
68 - Jed Drew (Thay: Muharem Huskovic)
69 - Mateo Karamatic
76 - Marco Hoffmann (Thay: Tobias Kainz)
90
Thống kê trận đấu BW Linz vs TSV Hartberg
Diễn biến BW Linz vs TSV Hartberg
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tobias Kainz rời sân và được thay thế bởi Marco Hoffmann.
Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.
V À A A O O O - Kristijan Dobras đã ghi bàn!
Alem Pasic rời sân và được thay thế bởi Fabio Strauss.
Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Kristijan Dobras.
Thẻ vàng cho Mateo Karamatic.
Paul Mensah rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.
Muharem Huskovic rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.
V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!
Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Fabian Wilfinger.
Thẻ vàng cho Paul Komposch.
V À A A O O O - Alem Pasic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Furkan Demir.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Simon Seidl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrik Mijic ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.
Bóng an toàn khi BW Linz được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Manuel Maranda đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hartberg có một quả ném biên nguy hiểm.
V À A A O O O - Elias Bakatukanda ghi bàn!
Ném biên cao trên sân cho Hartberg tại Linz.
Đội hình xuất phát BW Linz vs TSV Hartberg
BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Thomas Goiginger (27)
TSV Hartberg (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Furkan Demir (61), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Manuel Pfeifer (20), Donis Avdijaj (10), Muharem Huskovic (33), Elias Havel (7)
Thay người | |||
46’ | Anderson Simon Seidl | 27’ | Elias Havel Patrik Mijic |
72’ | Paul Mensah Alexander Schmidt | 68’ | Furkan Demir Fabian Wilfinger |
76’ | Ronivaldo Kristijan Dobras | 69’ | Muharem Huskovic Jed Drew |
85’ | Alem Pasic Fabio Strauss | 90’ | Tobias Kainz Marco Philip Hoffmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Luka Maric | ||
Fabio Strauss | Raphael Hofer | ||
Julian Gölles | Fabian Wilfinger | ||
Oliver Wähling | Patrik Mijic | ||
Simon Seidl | Marco Philip Hoffmann | ||
Kristijan Dobras | Jed Drew | ||
Alexander Schmidt | Damjan Kovacevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T | |
3 | | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H | |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H | |
2 | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T | |
3 | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H | |
4 | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H | |
5 | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H | |
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H | |
2 | | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H | |
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B | |
6 | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại