Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakob Knollmuller (Thay: Ronivaldo)
9 - Jakob Knollmueller (Thay: Ronivaldo)
9 - Fabio Strauss
23 - Manuel Maranda
35 - Christopher Cvetko
64 - Joao Luiz (Thay: Simon Pirkl)
65 - Alexander Briedl (Thay: Christopher Cvetko)
65 - Thomas Goiginger (Thay: Paul Mensah)
73 - Muharem Huskovic (Thay: Simon Seidl)
73 - Joao Luiz
75 - Alem Pasic
77 - Thomas Turner
90+3'
- Philipp Pomer
36 - Antonio Van Wyk (Thay: Mark Grosse)
46 - Jonathan Scherzer (Thay: Peter Kiedl)
46 - Antonio Van Wyk
52 - Philipp Pomer
67 - Martin Rasner (Thay: Jonas Mayer)
67 - Fabian Rossdorfer (Thay: Philipp Pomer)
82 - Ekain Azkune (Thay: Kingstone Mutandwa)
90
Thống kê trận đấu BW Linz vs SV Ried
Diễn biến BW Linz vs SV Ried
Tất cả (46)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Thomas Turner.
Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Ekain Azkune.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Thẻ vàng cho Alem Pasic.
Thẻ vàng cho Joao Luiz.
Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Paul Mensah rời sân và được thay thế bởi Thomas Goiginger.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Martin Rasner.
V À A A O O O - Philipp Pomer đã ghi bàn!
Christopher Cvetko rời sân và Alexander Briedl vào thay thế.
Simon Pirkl rời sân và Joao Luiz vào thay thế.
Thẻ vàng cho Christopher Cvetko.
Antonio Van Wyk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philipp Pomer đã ghi bàn!
V À A A O O O - Philipp Pomer đã ghi bàn!
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Jonathan Scherzer.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Philipp Pomer.
Thẻ vàng cho Manuel Maranda.
Thẻ vàng cho Fabio Strauss.
BW Linz được Harald Lechner trao cho một quả phạt góc.
Ried cần phải cẩn trọng. BW Linz có một quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Harald Lechner trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi BW Linz được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Linz được hưởng một quả phát bóng lên.
Harald Lechner trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Ried tại Hofmann Personal Stadion.
Ried thực hiện quả ném biên ở phần sân của BW Linz.
Ném biên cho Ried ở phần sân của BW Linz.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Jakob Knollmueller.
Mitja Morec (BW Linz) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Jakob Knollmuller thay thế Ronivaldo.
Ném biên cho BW Linz ở phần sân nhà.
BW Linz được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Ried có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của BW Linz không?
Harald Lechner ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ried.
Kingstone Mutandwa của Ried có cú sút về phía khung thành tại Hofmann Personal Stadion. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ried có một quả phát bóng lên.
Harald Lechner thổi phạt cho BW Linz được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ried được hưởng quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân, BW Linz được hưởng quả phát bóng lên.
Kingstone Mutandwa của Ried đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BW Linz vs SV Ried
BW Linz (3-4-2-1): Viktor Baier (1), Fabio Strauss (2), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Oliver Wähling (8), Alem Pasic (17), Christopher Cvetko (14), Simon Pirkl (60), Paul Mensah (10), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9)
SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Yusuf Maart (6), Jonas Mayer (26), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (10), Peter Kiedl (13), Kingstone Mutandwa (7)
Thay người | |||
9’ | Ronivaldo Jakob Knollmuller | 46’ | Peter Kiedl Jonathan Scherzer |
65’ | Christopher Cvetko Alexander Briedl | 46’ | Mark Grosse Antonio Van Wyk |
65’ | Simon Pirkl Joao Luiz | 67’ | Jonas Mayer Martin Rasner |
73’ | Paul Mensah Thomas Goiginger | 82’ | Philipp Pomer Fabian Rossdorfer |
73’ | Simon Seidl Muharem Huskovic | 90’ | Kingstone Mutandwa Ekain Azkune Astarloza |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Felix Wimmer | ||
Martin Moormann | Jonathan Scherzer | ||
Alexander Briedl | Dominik Kirnbauer | ||
Jakob Knollmuller | Martin Rasner | ||
Joao Luiz | Christopher Wernitznig | ||
Thomas Goiginger | Fabian Rossdorfer | ||
Muharem Huskovic | Ekain Azkune Astarloza | ||
Antonio Van Wyk | |||
Joris Boguo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại