Thẻ vàng cho Filip Rozga.
Tochi Chukwuani (Kiến tạo: Tomi Horvat) 8 | |
Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl) 17 | |
Jon Gorenc-Stankovic 28 | |
Elias Bakatukanda 30 | |
Emir Karic 45 | |
Matteo Bignetti (Thay: Oliver Christensen) 57 | |
Maurice Malone (Kiến tạo: Otar Kiteishvili) 63 | |
Paul Mensah (Thay: Ronivaldo) 63 | |
Paul Mensah (Thay: Ronivaldo) 65 | |
Jeyland Mitchell (Thay: Tim Oermann) 69 | |
Leon Grgic (Thay: Seedy Jatta) 70 | |
Leon Grgic (Kiến tạo: Tomi Horvat) 73 | |
Shon Weissman (Kiến tạo: Mamadou Fofana) 75 | |
Alem Pasic (Thay: Thomas Goiginger) 78 | |
Muharem Huskovic (Thay: Elias Bakatukanda) 78 | |
Jacob Hodl (Thay: Tomi Horvat) 79 | |
Filip Rozga (Thay: Maurice Malone) 79 | |
Mamadou Fofana (Kiến tạo: Paul Mensah) 84 | |
Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Emir Karic) 87 | |
Martin Moormann 90+3' | |
Filip Rozga 90+3' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Sturm Graz


Diễn biến BW Linz vs Sturm Graz
Thẻ vàng cho Martin Moormann.
Emir Karic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!
Paul Mensah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mamadou Fofana đã ghi bàn!
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
Elias Bakatukanda rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Thomas Goiginger rời sân và được thay thế bởi Alem Pasic.
Mamadou Fofana đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shon Weissman đã ghi bàn!
Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leon Grgic đã ghi bàn!
Seedy Jatta rời sân và được thay thế bởi Leon Grgic.
Tim Oermann rời sân và được thay thế bởi Jeyland Mitchell.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Paul Mensah.
Otar Kiteishvili đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!
Oliver Christensen rời sân và được thay thế bởi Matteo Bignetti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát BW Linz vs Sturm Graz
BW Linz (3-4-2-1): Viktor Baier (1), Elias Bakatukanda (4), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Simon Seidl (20), Mamadou Fofana (6), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Shon Weissman (18), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)
Sturm Graz (4-3-1-2): Oliver Christensen (1), Tim Oermann (5), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Maurice Malone (77), Seedy Jatta (20)


| Thay người | |||
| 63’ | Ronivaldo Paul Mensah | 57’ | Oliver Christensen Matteo Bignetti |
| 78’ | Thomas Goiginger Alem Pasic | 69’ | Tim Oermann Jeyland Mitchell |
| 78’ | Elias Bakatukanda Muharem Huskovic | 70’ | Seedy Jatta Leon Grgic |
| 79’ | Maurice Malone Filip Rozga | ||
| 79’ | Tomi Horvat Jacob Peter Hodl | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Matteo Bignetti | ||
Valentin Oelz | Jeyland Mitchell | ||
Alem Pasic | Niklas Geyrhofer | ||
David Bumberger | Julius Beck | ||
Marcel Schantl | Filip Rozga | ||
Oliver Wähling | Stefan Hierländer | ||
Nico Maier | Jacob Peter Hodl | ||
Muharem Huskovic | Axel Kayombo | ||
Paul Mensah | Leon Grgic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | H T T H B | |
| 2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | B T T H B | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B B H B | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B B T | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T H H T | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | H B T B T | |
| 12 | 14 | 3 | 1 | 10 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch