Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Radek Vitek 44 | |
![]() Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Max Johnston) 48 | |
![]() Gregory Wuethrich 51 | |
![]() Soumaila Diabate 55 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl) 63 | |
![]() Conor Noss (Thay: Simon Seidl) 63 | |
![]() Stefan Hierlaender (Thay: Amady Camara) 66 | |
![]() Martin Moormann 70 | |
![]() Belmin Beganovic 72 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Tomi Horvat) 76 | |
![]() Belmin Beganovic 79 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo) 79 | |
![]() Elias Bakatukanda (Thay: Soumaila Diabate) 79 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Malick Junior Yalcouye) 84 |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Sturm Graz


Diễn biến BW Linz vs Sturm Graz
Malick Junior Yalcouye rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.
Soumaila Diabate rời sân và được thay thế bởi Elias Bakatukanda.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.

THẺ ĐỎ! - Belmin Beganovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.

Thẻ vàng cho Belmin Beganovic.

Thẻ vàng cho Martin Moormann.
Amady Camara rời sân và được thay thế bởi Stefan Hierlaender.
Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.
Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.

Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.

Thẻ vàng cho Gregory Wuethrich.
Max Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Radek Vitek.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BW Linz vs Sturm Graz
BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Ronivaldo (9), Simon Seidl (20), Kristijan Dobras (30)
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Malick Yalcouyé (8), Otar Kiteishvili (10), Amady Camara (36), Tochi Chukwuani (21)


Thay người | |||
63’ | Simon Seidl Conor Noss | 66’ | Amady Camara Stefan Hierländer |
63’ | Simon Pirkl Julian Gölles | 76’ | Tomi Horvat Jacob Peter Hodl |
79’ | Ronivaldo Alexander Schmidt | 84’ | Malick Junior Yalcouye Peter Kiedl |
79’ | Soumaila Diabate Elias Bakatukanda |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Noss | Peter Kiedl | ||
Oliver Wähling | Jacob Peter Hodl | ||
Thomas Turner | Belmin Beganovic | ||
Alexander Schmidt | Arjan Malić | ||
Julian Gölles | Daniil Khudyakov | ||
Elias Bakatukanda | Emir Karic | ||
Fabio Strauss | Stefan Hierländer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 15 | 37 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -1 | 28 | T H T H T |
3 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -15 | 19 | T B B T B |
4 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -20 | 19 | B H H H T |
5 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -17 | 17 | B T B H H |
6 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -36 | 16 | B B H B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 27 | 39 | B B T T B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 15 | 36 | T T B B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 22 | 36 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 15 | 35 | H B T B T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 27 | B H B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -8 | 20 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại