Thứ Năm, 22/05/2025
Radek Vitek
44
Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Max Johnston)
48
Gregory Wuethrich
51
Soumaila Diabate
55
Julian Peter Goelles (Thay: Simon Pirkl)
63
Conor Noss (Thay: Simon Seidl)
63
Stefan Hierlaender (Thay: Amady Camara)
66
Martin Moormann
70
Belmin Beganovic
72
Jacob Hodl (Thay: Tomi Horvat)
76
Belmin Beganovic
79
Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo)
79
Elias Bakatukanda (Thay: Soumaila Diabate)
79
Peter Kiedl (Thay: Malick Junior Yalcouye)
84

Thống kê trận đấu BW Linz vs Sturm Graz

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Sturm Graz
Sturm Graz
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BW Linz vs Sturm Graz

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Malick Junior Yalcouye rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.

79'

Soumaila Diabate rời sân và được thay thế bởi Elias Bakatukanda.

79'

Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Alexander Schmidt.

79' THẺ ĐỎ! - Belmin Beganovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Belmin Beganovic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

76'

Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.

72' Thẻ vàng cho Belmin Beganovic.

Thẻ vàng cho Belmin Beganovic.

70' Thẻ vàng cho Martin Moormann.

Thẻ vàng cho Martin Moormann.

66'

Amady Camara rời sân và được thay thế bởi Stefan Hierlaender.

63'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Conor Noss.

63'

Simon Pirkl rời sân và được thay thế bởi Julian Peter Goelles.

55' Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.

Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.

51' Thẻ vàng cho Gregory Wuethrich.

Thẻ vàng cho Gregory Wuethrich.

48'

Max Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!

V À A A O O O - Otar Kiteishvili đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Radek Vitek.

Thẻ vàng cho Radek Vitek.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát BW Linz vs Sturm Graz

BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Ronivaldo (9), Simon Seidl (20), Kristijan Dobras (30)

Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Malick Yalcouyé (8), Otar Kiteishvili (10), Amady Camara (36), Tochi Chukwuani (21)

BW Linz
BW Linz
3-4-3
1
Radek Vítek
17
Alem Pasic
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
28
Anderson
18
Soumaila Diabate
19
Alexander Briedl
60
Simon Pirkl
9
Ronivaldo
20
Simon Seidl
30
Kristijan Dobras
21
Tochi Chukwuani
36
Amady Camara
10
Otar Kiteishvili
8
Malick Yalcouyé
4
Jon Gorenc Stanković
19
Tomi Horvat
24
Dimitri Lavalée
5
Gregory Wüthrich
47
Emanuel Aiwu
2
Max Johnston
1
Kjell Scherpen
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người
63’
Simon Seidl
Conor Noss
66’
Amady Camara
Stefan Hierländer
63’
Simon Pirkl
Julian Gölles
76’
Tomi Horvat
Jacob Peter Hodl
79’
Ronivaldo
Alexander Schmidt
84’
Malick Junior Yalcouye
Peter Kiedl
79’
Soumaila Diabate
Elias Bakatukanda
Cầu thủ dự bị
Conor Noss
Peter Kiedl
Oliver Wähling
Jacob Peter Hodl
Thomas Turner
Belmin Beganovic
Alexander Schmidt
Arjan Malić
Julian Gölles
Daniil Khudyakov
Elias Bakatukanda
Emir Karic
Fabio Strauss
Stefan Hierländer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2021
02/07 - 2022
VĐQG Áo
26/08 - 2023
03/12 - 2023
Giao hữu
21/03 - 2024
VĐQG Áo
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
23/02 - 2025
20/04 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow