Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Sturm Graz hôm nay 28-09-2024

Giải VĐQG Áo - Th 7, 28/9

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

1 : 2

Sturm Graz

Sturm Graz

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 28/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mika Biereth
18
Thomas Goiginger
33
Thomas Goiginger
45
Fabio Strauss
45+1'
Silvan Wallner (Thay: Fabio Strauss)
46
Tochi Chukwuani (Thay: Jon Gorenc-Stankovic)
46
Otar Kiteishvili (Thay: William Boeving)
58
Erencan Yardimci (Thay: Amady Camara)
58
Alexander Schmidt (Thay: Simon Seidl)
64
(Pen) Otar Kiteishvili
71
Lovro Zvonarek (Thay: Malick Junior Yalcouye)
72
Kristijan Dobras (Thay: Alexander Briedl)
74
Erencan Yardimci
79
Julian Peter Goelles (Thay: Anderson)
82
Julian Peter Goelles
83
Niklas Geyrhofer
84
Niklas Geyrhofer (Thay: Max Johnston)
84
Jusuf Gazibegovic
90
Tochi Chukwuani
90+1'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Sturm Graz

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Sturm Graz
Sturm Graz
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Sturm Graz

BW Linz (3-4-2-1): Andreas Lukse (12), Fabio Strauss (2), Manuel Maranda (15), Danilo Mitrovic (5), Anderson (28), Simon Pirkl (60), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Simon Seidl (20), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

Sturm Graz (4-3-3): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Dimitri Lavalée (24), Jusuf Gazibegović (22), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Malick Yalcouye (8), William Bøving (15), Amady Camara (36), Mika Biereth (18)

BW Linz
BW Linz
3-4-2-1
12
Andreas Lukse
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
5
Danilo Mitrovic
28
Anderson
60
Simon Pirkl
18
Soumaila Diabate
19
Alexander Briedl
20
Simon Seidl
27
Thomas Goiginger
9
Ronivaldo
18
Mika Biereth
36
Amady Camara
15
William Bøving
8
Malick Yalcouye
4
Jon Gorenc Stanković
19
Tomi Horvat
22
Jusuf Gazibegović
24
Dimitri Lavalée
47
Emanuel Aiwu
2
Max Johnston
1
Kjell Scherpen
Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-3
Thay người
46’
Fabio Strauss
Silvan Wallner
46’
Jon Gorenc-Stankovic
Tochi Chukwuani
64’
Simon Seidl
Alexander Schmidt
58’
Amady Camara
Erencan Yardımcı
74’
Alexander Briedl
Kristijan Dobras
58’
William Boeving
Otar Kiteishvili
82’
Anderson
Julian Gölles
72’
Malick Junior Yalcouye
Zvonarek Lovro
84’
Max Johnston
Niklas Geyrhofer
Cầu thủ dự bị
Kevin Radulovic
Daniil Khudyakov
Silvan Wallner
Erencan Yardımcı
Alem Pasic
Otar Kiteishvili
Julian Gölles
Zvonarek Lovro
Kristijan Dobras
Tochi Chukwuani
Alexander Schmidt
Arjan Malić
Paul Mensah
Niklas Geyrhofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2021
02/07 - 2022
VĐQG Áo
26/08 - 2023
03/12 - 2023
Giao hữu
21/03 - 2024
VĐQG Áo
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
23/02 - 2025
20/04 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow