Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christopher Cvetko 8 | |
![]() Ousmane Diawara 18 | |
![]() Mohamed Ouedraogo 29 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl) 42 | |
![]() Mamadou Fofana (Thay: Christopher Cvetko) 56 | |
![]() Nico Maier (Thay: Ronivaldo) 63 | |
![]() Srdjan Hrstic (Thay: Marlon Mustapha) 63 | |
![]() Nico Maier 66 | |
![]() Mohamed Ouedraogo 69 | |
![]() Mohamed Ouedraogo 69 | |
![]() Erkin Yalcin (Thay: Patrick Greil) 74 | |
![]() Leonardo Lukacevic (Thay: Ousmane Diawara) 74 | |
![]() Filip Milojevic 75 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Filip Milojevic) 83 | |
![]() Moritz Oswald (Thay: Sandro Ingolitsch) 83 | |
![]() Oliver Waehling (Thay: Dominik Reiter) 85 | |
![]() Alem Pasic 87 |
Thống kê trận đấu BW Linz vs SCR Altach


Diễn biến BW Linz vs SCR Altach

Thẻ vàng cho Alem Pasic.
Dominik Reiter rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.
Sandro Ingolitsch rời sân và được thay thế bởi Moritz Oswald.
Filip Milojevic rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.

Thẻ vàng cho Filip Milojevic.
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lukacevic.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.

THẺ ĐỎ! - Mohamed Ouedraogo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mohamed Ouedraogo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Nico Maier.
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Srdjan Hrstic.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Nico Maier.
Christopher Cvetko rời sân và được thay thế bởi Mamadou Fofana.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Simon Pirkl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohamed Ouedraogo.

Thẻ vàng cho Ousmane Diawara.

Thẻ vàng cho Christopher Cvetko.
Đội hình xuất phát BW Linz vs SCR Altach
BW Linz (3-4-1-2): Viktor Baier (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Simon Pirkl (60), Dominik Reiter (29), Christopher Cvetko (14), Martin Moormann (16), Thomas Goiginger (27), Shon Weissman (18), Ronivaldo (9)
SCR Altach (3-4-3): Dejan Stojanovic (1), Filip Milojevic (27), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Lukas Jäger (17), Yann Massombo (28), Mohamed Ouedraogo (29), Patrick Greil (18), Ousmane Diawara (10), Marlon Mustapha (9)


Thay người | |||
56’ | Christopher Cvetko Mamadou Fofana | 63’ | Marlon Mustapha Srdjan Hrstic |
63’ | Ronivaldo Nico Maier | 74’ | Ousmane Diawara Leonardo Lukacevic |
85’ | Dominik Reiter Oliver Wähling | 74’ | Patrick Greil Erkin Yalcin |
83’ | Sandro Ingolitsch Moritz Oswald | ||
83’ | Filip Milojevic Anteo Fetahu |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Daniel Antosch | ||
Fabio Strauss | Luca Kronberger | ||
David Bumberger | Srdjan Hrstic | ||
Marcel Schantl | Leonardo Lukacevic | ||
Mamadou Fofana | Moritz Oswald | ||
Oliver Wähling | Diego Madritsch | ||
Muharem Huskovic | Alexander Gorgon | ||
Nico Maier | Erkin Yalcin | ||
Paul Mensah | Anteo Fetahu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại