Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Rapid Wien hôm nay 25-08-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 25/8

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

3 : 0

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 25/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Simon Seidl
8
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Moritz Oswald)
12
Ronivaldo (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
18
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Moritz Oswald)
22
Fabio Strauss (Thay: Martin Moormann)
27
Simon Pirkl (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
29
Maximilian Hofmann
30
Robert Klauss
31
Lukas Grgic
43
Maximilian Hofmann (Thay: Nenad Cvetkovic)
44
Mamadou Sangare
44
Stefan Haudum (Thay: Raphael Hofer)
46
Julian Peter Goelles (Thay: Danilo Mitrovic)
46
Isak Jansson (Thay: Matthias Seidl)
46
Moritz Oswald (Thay: Mamadou Sangare)
46
Simon Pirkl
52
Paul Mensah (Thay: Simon Seidl)
55
Paul Mensah (Thay: Conor Noss)
56
Paul Mensah
57
Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl)
60
Kristijan Dobras (Thay: Stefan Feiertag)
61
Martin Moormann (Thay: Jonas Auer)
61
Ante Bajic (Thay: Marco Gruell)
61
Leopold Querfeld (Kiến tạo: Martin Moormann)
64
Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo)
71
Conor Noss (Thay: Thomas Goiginger)
71
Oliver Strunz (Thay: Matthias Seidl)
73
Fally Mayulu (Thay: Guido Burgstaller)
73
Marcel Schantl (Thay: Simon Pirkl)
80
Alem Pasic
90
(Pen) Fally Mayulu
90+2'
Alem Pasic
90+4'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Rapid Wien

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Rapid Wien
Rapid Wien
28 Kiểm soát bóng 72
15 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Rapid Wien

BW Linz (3-5-2): Radek Vítek (1), Lukas Tursch (23), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Simon Seidl (20), Alem Pasic (17), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Maximilian Hofmann (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Benjamin Bockle (3), Louis Schaub (21), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Christoph Lang (10)

BW Linz
BW Linz
3-5-2
1
Radek Vítek
23
Lukas Tursch
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
28
Anderson
20
Simon Seidl
17
Alem Pasic
19
Alexander Briedl
60
Simon Pirkl
27
Thomas Goiginger
9 2
Ronivaldo
10
Christoph Lang
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
21
Louis Schaub
3
Benjamin Bockle
6
Serge-Philippe Raux Yao
20
Maximilian Hofmann
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
Thay người
27’
Martin Moormann
Fabio Strauss
46’
Matthias Seidl
Isak Jansson
55’
Simon Seidl
Paul Mensah
46’
Mamadou Sangare
Moritz Oswald
71’
Thomas Goiginger
Conor Noss
71’
Ronivaldo
Alexander Schmidt
Cầu thủ dự bị
Fabio Strauss
Isak Jansson
Conor Noss
Dominic Vincze
Kristijan Dobras
Guido Burgstaller
Paul Mensah
Roman Kerschbaum
Andreas Lukse
Nenad Cvetkovic
Lukas Ibertsberger
Moritz Oswald
Alexander Schmidt
Paul Gartler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/08 - 2024
01/12 - 2024
Giao hữu
01/02 - 2025
VĐQG Áo
23/04 - 2025
27/04 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
VĐQG Áo
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
VĐQG Áo
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
30/11 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
VĐQG Áo
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Áo
19/10 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg157531226T T H B H
2Sturm GrazSturm Graz14815725B B H B T
3LASKLASK15816225T T T T T
4Rapid WienRapid Wien15735124T T H B B
5Austria WienAustria Wien15726-223B B T T H
6TSV HartbergTSV Hartberg15645322H T T T B
7Wolfsberger ACWolfsberger AC15636421T H B B B
8SV RiedSV Ried15627-420B B T B T
9WSG TirolWSG Tirol14464018T H H T H
10SCR AltachSCR Altach15465-118H B B T H
11Grazer AKGrazer AK15366-1015B T B T T
12BW LinzBW Linz153111-1210B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow