Thứ Ba, 14/10/2025
Alexander Briedl
8
Shon Weissman (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
24
Thomas Goiginger (Kiến tạo: Anderson)
31
Manuel Maranda
44
Martin Kreuzriegler (Thay: Ludwig Vraa-Jensen)
46
Shon Weissman (Kiến tạo: Simon Seidl)
48
Ramiz Harakate (Thay: Christian Lichtenberger)
60
Daniel Maderner (Thay: Tio Cipot)
60
Dominik Frieser (Thay: Sadik Fofana)
60
Thomas Goiginger
66
(Pen) Daniel Maderner
66
Thorsten Schriebl
66
Paul Mensah (Thay: Thomas Goiginger)
75
Martin Moormann (Thay: Manuel Maranda)
75
Murat Satin
76
Tim Paumgartner (Thay: Murat Satin)
79
Muharem Huskovic (Thay: Shon Weissman)
81
Mamadou Fofana (Thay: Alexander Briedl)
81
Muharem Huskovic
86
Joao Luiz (Thay: Simon Seidl)
90

Thống kê trận đấu BW Linz vs Grazer AK

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Grazer AK
Grazer AK
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến BW Linz vs Grazer AK

Tất cả (29)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Joao Luiz.

86' Thẻ vàng cho Muharem Huskovic.

Thẻ vàng cho Muharem Huskovic.

81'

Alexander Briedl rời sân và được thay thế bởi Mamadou Fofana.

81'

Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.

79'

Murat Satin rời sân và được thay thế bởi Tim Paumgartner.

76' Thẻ vàng cho Murat Satin.

Thẻ vàng cho Murat Satin.

75'

Manuel Maranda rời sân và được thay thế bởi Martin Moormann.

75'

Thomas Goiginger rời sân và được thay thế bởi Paul Mensah.

66' Thẻ vàng cho Thorsten Schriebl.

Thẻ vàng cho Thorsten Schriebl.

66' ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Maderner thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Maderner thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Thomas Goiginger.

Thẻ vàng cho Thomas Goiginger.

66' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Sadik Fofana rời sân và được thay thế bởi Dominik Frieser.

60'

Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.

60'

Christian Lichtenberger rời sân và được thay thế bởi Ramiz Harakate.

48'

Simon Seidl đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Shon Weissman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shon Weissman đã ghi bàn!

46'

Ludwig Vraa-Jensen rời sân và được thay thế bởi Martin Kreuzriegler.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát BW Linz vs Grazer AK

BW Linz (3-4-1-2): Viktor Baier (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Anderson (28), Simon Seidl (20), Christopher Cvetko (14), Simon Pirkl (60), Shon Weissman (18), Thomas Goiginger (27), Alexander Briedl (19)

Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Murat Satin (7), Christian Lichtenberger (10), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Alexander Hofleitner (25), Tio Cipot (11), Thorsten Schriebl (20)

BW Linz
BW Linz
3-4-1-2
1
Viktor Baier
17
Alem Pasic
15
Manuel Maranda
4
Elias Bakatukanda
28
Anderson
20
Simon Seidl
14
Christopher Cvetko
60
Simon Pirkl
18
Shon Weissman
27
Thomas Goiginger
19
Alexander Briedl
20
Thorsten Schriebl
11
Tio Cipot
25
Alexander Hofleitner
14
Jacob Italiano
6
Sadik Fofana
10
Christian Lichtenberger
7
Murat Satin
82
Beres Owusu
2
Donovan Pines
3
Ludwig Vraa Jensen
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
Grazer AK
3-4-2-1
Thay người
75’
Manuel Maranda
Martin Moormann
46’
Ludwig Vraa-Jensen
Martin Kreuzriegler
75’
Thomas Goiginger
Paul Mensah
60’
Sadik Fofana
Dominik Frieser
81’
Alexander Briedl
Mamadou Fofana
60’
Christian Lichtenberger
Ramiz Harakate
81’
Shon Weissman
Muharem Huskovic
60’
Tio Cipot
Daniel Maderner
90’
Simon Seidl
Joao Luiz
79’
Murat Satin
Tim Paumgartner
Cầu thủ dự bị
Thomas Turner
Christoph Nicht
Fabio Strauss
Lukas Graf
Martin Moormann
Martin Kreuzriegler
David Bumberger
Dominik Frieser
Mamadou Fofana
Tim Paumgartner
Paul Mensah
Thomas Schiestl
Joao Luiz
Zeteny Jano
Dominik Reiter
Ramiz Harakate
Muharem Huskovic
Daniel Maderner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
11/09 - 2021
02/04 - 2022
13/08 - 2022
29/04 - 2023
VĐQG Áo
17/08 - 2024
24/11 - 2024
13/09 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
VĐQG Áo
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Áo
23/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
04/09 - 2025
VĐQG Áo
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz86021018T B T T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC9522717H T H T T
3Rapid WienRapid Wien9522417T T H B B
4FC SalzburgFC Salzburg9522717H B B T T
5Austria WienAustria Wien9414-113T T T T B
6SCR AltachSCR Altach9333012B T H B B
7TSV HartbergTSV Hartberg9324011B T H B H
8SV RiedSV Ried9324011T B B H T
9BW LinzBW Linz9315-410H T B T T
10WSG TirolWSG Tirol8233-29H B H B B
11LASKLASK9216-87B B T B H
12Grazer AKGrazer AK9054-135B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow