Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alexander Briedl
8 - Shon Weissman (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
24 - Thomas Goiginger (Kiến tạo: Anderson)
31 - Manuel Maranda
44 - Shon Weissman (Kiến tạo: Simon Seidl)
48 - Thomas Goiginger
66 - Paul Mensah (Thay: Thomas Goiginger)
75 - Martin Moormann (Thay: Manuel Maranda)
75 - Muharem Huskovic (Thay: Shon Weissman)
81 - Mamadou Fofana (Thay: Alexander Briedl)
81 - Muharem Huskovic
86 - Joao Luiz (Thay: Simon Seidl)
90
- Martin Kreuzriegler (Thay: Ludwig Vraa-Jensen)
46 - Ramiz Harakate (Thay: Christian Lichtenberger)
60 - Daniel Maderner (Thay: Tio Cipot)
60 - Dominik Frieser (Thay: Sadik Fofana)
60 - (Pen) Daniel Maderner
66 - Thorsten Schriebl
66 - Murat Satin
76 - Tim Paumgartner (Thay: Murat Satin)
79
Thống kê trận đấu BW Linz vs Grazer AK
Diễn biến BW Linz vs Grazer AK
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Simon Seidl rời sân và được thay thế bởi Joao Luiz.
Thẻ vàng cho Muharem Huskovic.
Alexander Briedl rời sân và được thay thế bởi Mamadou Fofana.
Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Murat Satin rời sân và được thay thế bởi Tim Paumgartner.
Thẻ vàng cho Murat Satin.
Manuel Maranda rời sân và được thay thế bởi Martin Moormann.
Thomas Goiginger rời sân và được thay thế bởi Paul Mensah.
Thẻ vàng cho Thorsten Schriebl.
ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Maderner thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Thomas Goiginger.
Thẻ vàng cho [player1].
Sadik Fofana rời sân và được thay thế bởi Dominik Frieser.
Tio Cipot rời sân và được thay thế bởi Daniel Maderner.
Christian Lichtenberger rời sân và được thay thế bởi Ramiz Harakate.
Simon Seidl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Shon Weissman đã ghi bàn!
Ludwig Vraa-Jensen rời sân và được thay thế bởi Martin Kreuzriegler.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Manuel Maranda.
Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Thomas Goiginger đã ghi bàn!
Thomas Goiginger đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Shon Weissman đã ghi bàn!
V À A A A O O O BW Linz ghi bàn.
Thẻ vàng cho Alexander Briedl.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát BW Linz vs Grazer AK
BW Linz (3-4-1-2): Viktor Baier (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Anderson (28), Simon Seidl (20), Christopher Cvetko (14), Simon Pirkl (60), Shon Weissman (18), Thomas Goiginger (27), Alexander Briedl (19)
Grazer AK (3-4-2-1): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Donovan Pines (2), Beres Owusu (82), Murat Satin (7), Christian Lichtenberger (10), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Alexander Hofleitner (25), Tio Cipot (11), Thorsten Schriebl (20)
Thay người | |||
75’ | Manuel Maranda Martin Moormann | 46’ | Ludwig Vraa-Jensen Martin Kreuzriegler |
75’ | Thomas Goiginger Paul Mensah | 60’ | Sadik Fofana Dominik Frieser |
81’ | Alexander Briedl Mamadou Fofana | 60’ | Christian Lichtenberger Ramiz Harakate |
81’ | Shon Weissman Muharem Huskovic | 60’ | Tio Cipot Daniel Maderner |
90’ | Simon Seidl Joao Luiz | 79’ | Murat Satin Tim Paumgartner |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Christoph Nicht | ||
Fabio Strauss | Lukas Graf | ||
Martin Moormann | Martin Kreuzriegler | ||
David Bumberger | Dominik Frieser | ||
Mamadou Fofana | Tim Paumgartner | ||
Paul Mensah | Thomas Schiestl | ||
Joao Luiz | Zeteny Jano | ||
Dominik Reiter | Ramiz Harakate | ||
Muharem Huskovic | Daniel Maderner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B | |
4 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T | |
9 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T | |
10 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B | |
11 | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H | |
12 | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại