![]() Manuel Maranda 18 | |
![]() Bernhard Luxbacher 36 | |
![]() Marcel Ecker (Thay: Andreas Lukse) 37 | |
![]() Nils Zatl 44 | |
![]() Fabian Windhager (Kiến tạo: Danilo Mitrovic) 46 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Alexander Briedl) 46 | |
![]() Simon Seidl 60 | |
![]() Julian Peter Goelles 60 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Michael Brandner) 61 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager) 61 | |
![]() Nicholas Wunsch (Thay: Daniel Luxbacher) 61 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Nils Zatl) 61 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Marcel Toth) 61 | |
![]() Lukas Tursch 69 | |
![]() Fabian Neumayr (Thay: Paul Mensah) 72 | |
![]() Fabian Neumayr 73 | |
![]() Fabio Strauss 78 | |
![]() Ronivaldo (Thay: Fally Mayulu) 79 | |
![]() Fabian Neumayr (Kiến tạo: Matthias Seidl) 85 | |
![]() Stephan Auer (Thay: Bernhard Luxbacher) 89 |
Thống kê trận đấu BW Linz vs First Vienna FC
số liệu thống kê

BW Linz

First Vienna FC
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 37
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs First Vienna FC
BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Fally Mayulu (11), Paul Mensah (10), Tobias Koch (6), Fabio Strauss (2), Matthias Seidl (18), Manuel Maranda (15), Michael Brandner (13), Lukas Tursch (26), Alexander Briedl (23), Fabian Windhager (22)
First Vienna FC (4-3-3): Andreas Lukse (1), Bernhard Luxbacher (8), Noah Steiner (5), Daniel Luxbacher (4), Cedomir Bumbic (11), Marco Alessandro Sulzner (20), Lukas Grozurek (23), Kerim Abazovic (24), Marcel Toth (25), Felix Seiwald (26), Nils Zatl (70)

BW Linz
4-3-3
1
Nicolas Schmid
11
Fally Mayulu
10
Paul Mensah
6
Tobias Koch
2
Fabio Strauss
18
Matthias Seidl
15
Manuel Maranda
13
Michael Brandner
26
Lukas Tursch
23
Alexander Briedl
22
Fabian Windhager
70
Nils Zatl
26
Felix Seiwald
25
Marcel Toth
24
Kerim Abazovic
23
Lukas Grozurek
20
Marco Alessandro Sulzner
11
Cedomir Bumbic
4
Daniel Luxbacher
5
Noah Steiner
8
Bernhard Luxbacher
1
Andreas Lukse

First Vienna FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alexander Briedl Danilo Mitrovic | 37’ | Andreas Lukse Marcel Ecker |
61’ | Michael Brandner Simon Seidl | 61’ | Marcel Toth Marcel Tanzmayr |
61’ | Fabian Windhager Julian Peter Goelles | 61’ | Daniel Luxbacher Nicholas Wunsch |
72’ | Paul Mensah Fabian Neumayr | 61’ | Nils Zatl Luca Edelhofer |
79’ | Fally Mayulu Ronivaldo | 89’ | Bernhard Luxbacher Stephan Auer |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Seidl | Stephan Auer | ||
Fabian Neumayr | Itamar Noy | ||
Julian Peter Goelles | Marcel Tanzmayr | ||
Ronivaldo | Nicholas Wunsch | ||
Danilo Mitrovic | Dalibor Velimirovic | ||
Christoph Schoesswendter | Luca Edelhofer | ||
Felix Gschossmann | Marcel Ecker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại