Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs First Vienna FC hôm nay 12-11-2022

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 12/11

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

3 : 0

First Vienna FC

First Vienna FC

Hiệp một: 1-0
T7, 20:30 12/11/2022
Vòng 16 - Hạng 2 Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Manuel Maranda
18
Bernhard Luxbacher
36
Marcel Ecker (Thay: Andreas Lukse)
37
Nils Zatl
44
Fabian Windhager (Kiến tạo: Danilo Mitrovic)
46
Danilo Mitrovic (Thay: Alexander Briedl)
46
Simon Seidl
60
Julian Peter Goelles
60
Simon Seidl (Thay: Michael Brandner)
61
Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager)
61
Nicholas Wunsch (Thay: Daniel Luxbacher)
61
Luca Edelhofer (Thay: Nils Zatl)
61
Marcel Tanzmayr (Thay: Marcel Toth)
61
Lukas Tursch
69
Fabian Neumayr (Thay: Paul Mensah)
72
Fabian Neumayr
73
Fabio Strauss
78
Ronivaldo (Thay: Fally Mayulu)
79
Fabian Neumayr (Kiến tạo: Matthias Seidl)
85
Stephan Auer (Thay: Bernhard Luxbacher)
89

Thống kê trận đấu BW Linz vs First Vienna FC

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
First Vienna FC
First Vienna FC
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 37
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs First Vienna FC

BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Fally Mayulu (11), Paul Mensah (10), Tobias Koch (6), Fabio Strauss (2), Matthias Seidl (18), Manuel Maranda (15), Michael Brandner (13), Lukas Tursch (26), Alexander Briedl (23), Fabian Windhager (22)

First Vienna FC (4-3-3): Andreas Lukse (1), Bernhard Luxbacher (8), Noah Steiner (5), Daniel Luxbacher (4), Cedomir Bumbic (11), Marco Alessandro Sulzner (20), Lukas Grozurek (23), Kerim Abazovic (24), Marcel Toth (25), Felix Seiwald (26), Nils Zatl (70)

BW Linz
BW Linz
4-3-3
1
Nicolas Schmid
11
Fally Mayulu
10
Paul Mensah
6
Tobias Koch
2
Fabio Strauss
18
Matthias Seidl
15
Manuel Maranda
13
Michael Brandner
26
Lukas Tursch
23
Alexander Briedl
22
Fabian Windhager
70
Nils Zatl
26
Felix Seiwald
25
Marcel Toth
24
Kerim Abazovic
23
Lukas Grozurek
20
Marco Alessandro Sulzner
11
Cedomir Bumbic
4
Daniel Luxbacher
5
Noah Steiner
8
Bernhard Luxbacher
1
Andreas Lukse
First Vienna FC
First Vienna FC
4-3-3
Thay người
46’
Alexander Briedl
Danilo Mitrovic
37’
Andreas Lukse
Marcel Ecker
61’
Michael Brandner
Simon Seidl
61’
Marcel Toth
Marcel Tanzmayr
61’
Fabian Windhager
Julian Peter Goelles
61’
Daniel Luxbacher
Nicholas Wunsch
72’
Paul Mensah
Fabian Neumayr
61’
Nils Zatl
Luca Edelhofer
79’
Fally Mayulu
Ronivaldo
89’
Bernhard Luxbacher
Stephan Auer
Cầu thủ dự bị
Simon Seidl
Stephan Auer
Fabian Neumayr
Itamar Noy
Julian Peter Goelles
Marcel Tanzmayr
Ronivaldo
Nicholas Wunsch
Danilo Mitrovic
Dalibor Velimirovic
Christoph Schoesswendter
Luca Edelhofer
Felix Gschossmann
Marcel Ecker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
22/07 - 2022
12/11 - 2022
Giao hữu
17/02 - 2023
04/07 - 2023
02/02 - 2024
10/10 - 2025
10/10 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
VĐQG Áo
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Áo
23/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025

Thành tích gần đây First Vienna FC

Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
Hạng 2 Áo
04/10 - 2025
28/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/08 - 2025
Hạng 2 Áo
22/08 - 2025
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten98101625T T T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling9450817T H H H T
3Austria LustenauAustria Lustenau9441516H T H H T
4Young VioletsYoung Violets9432115T H T H B
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt9603215B T T T B
6AmstettenAmstetten9351614H T T H H
7Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC9423614T B H B T
8First Vienna FCFirst Vienna FC9333312H H B T B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV9405-612T T B B B
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg9324-111H B B H T
11FC LieferingFC Liefering9171-310H T H H H
12SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II9234-69B B H T T
13SV StripfingSV Stripfing9135-46B B T H B
14Sturm Graz IISturm Graz II9126-95B B B B T
15FC Hertha WelsFC Hertha Wels9117-104B B H B B
16SW BregenzSW Bregenz9054-82H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow