Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Amstetten hôm nay 19-03-2023

Giải Hạng 2 Áo - CN, 19/3

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

2 : 1

Amstetten

Amstetten

Hiệp một: 1-1
CN, 16:30 19/03/2023
Vòng 20 - Hạng 2 Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dominik Starkl (Kiến tạo: Dominik Weixelbraun)
16
Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl)
37
Stefan Feiertag
52
Simon Seidl (Thay: Jahn Herrmann)
58
Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun)
62
Fally Mayulu (Thay: Paul Mensah)
64
Alexander Briedl (Thay: Simon Pirkl)
64
Ronivaldo
72
Marco Stark
72
Philipp Offenthaler
77
Fabian Windhager
78
Daniel Rosenbichler (Thay: Lukas Deinhofer)
81
Sebastian Breuer (Thay: Can Kurt)
81
Daniel Rosenbichler (Thay: Can Kurt)
81
Sebastian Breuer (Thay: Lukas Deinhofer)
81
Danilo Mitrovic (Thay: Fabian Windhager)
83
Thomas Mayer
90+2'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Amstetten

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Amstetten
Amstetten
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 16
37 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Amstetten

BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Manuel Maranda (15), Lukas Tursch (26), Fabio Strauss (2), Simon Pirkl (8), Fabian Windhager (22), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Jahn Herrmann (27)

Amstetten (4-3-3): Elias Scherf (1), Lukas Deinhofer (12), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Can Kurt (6), Sebastian Leimhofer (7), Philipp Offenthaler (15), Peter Tschernegg (23), Dominik Weixelbraun (47), Stefan Feiertag (18), Dominik Starkl (77)

BW Linz
BW Linz
4-3-3
1
Nicolas Schmid
15
Manuel Maranda
26
Lukas Tursch
2
Fabio Strauss
8
Simon Pirkl
22
Fabian Windhager
4
Marco Krainz
6
Tobias Koch
10
Paul Mensah
9 2
Ronivaldo
27
Jahn Herrmann
77
Dominik Starkl
18
Stefan Feiertag
47
Dominik Weixelbraun
23
Peter Tschernegg
15
Philipp Offenthaler
7
Sebastian Leimhofer
6
Can Kurt
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
12
Lukas Deinhofer
1
Elias Scherf
Amstetten
Amstetten
4-3-3
Thay người
58’
Jahn Herrmann
Simon Seidl
62’
Dominik Weixelbraun
Thomas Mayer
64’
Simon Pirkl
Alexander Briedl
81’
Can Kurt
Daniel Rosenbichler
64’
Paul Mensah
Fally Mayulu
81’
Lukas Deinhofer
Sebastian Breuer
83’
Fabian Windhager
Danilo Mitrovic
Cầu thủ dự bị
Felix Gschossmann
Stefan Goldnagl
Alexander Briedl
Dennis Verwuster
Danilo Mitrovic
Daniel Rosenbichler
Fally Mayulu
Sebastian Breuer
Christoph Schosswendter
Marcel Moschinger
Simon Seidl
Arne Ammerer
Julian Golles
Thomas Mayer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
17/09 - 2021
08/04 - 2022
Cúp quốc gia Áo
01/09 - 2022
Hạng 2 Áo
04/09 - 2022
19/03 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
16/01 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
VĐQG Áo
25/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
10/10 - 2025
VĐQG Áo
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Amstetten

Hạng 2 Áo
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-1
Hạng 2 Áo
26/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten149231129B B B T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling147701828T H T T H
3AmstettenAmstetten147611227H T T T T
4Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC147431125T H T T H
5Austria LustenauAustria Lustenau14743725T T T H B
6Young VioletsYoung Violets14635-221B B B T T
7FC LieferingFC Liefering14473-219T T T B H
8First Vienna FCFirst Vienna FC14446-116B B H T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt14536-415H B B B H
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg14437-715B T B B H
11Kapfenberger SVKapfenberger SV14428-914H T B B B
12FC Hertha WelsFC Hertha Wels14347-613B H H T H
13SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II14347-913B T T B H
14SV StripfingSV Stripfing13247-1010B H T B B
15Sturm Graz IISturm Graz II14248-1310H H T B H
16SW BregenzSW Bregenz14176-67H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow