Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Burundi vs Kenya hôm nay 09-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 09/10

Kết thúc

Burundi

Burundi

0 : 1

Kenya

Kenya

Hiệp một: 0-0
T5, 20:00 09/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bonfils-Caleb Bimenyimana
6
Bryne Odhiambo (Thay: Brian Bwire)
6
Vincent Harper
16
Manzur Okwaro
27
Timothy Noor Ouma (Thay: Vincent Harper)
46
Job Ochieng (Thay: Duke Abuya)
65
Ryan Ogam (Thay: Austin Odhiambo)
65
Ryan Ogam
73
Mokono Eldhino (Thay: Henry Msanga)
73
Richard Kirongozi (Thay: Bienvenue Kanakimana)
73
Boniface Muchiri (Thay: Adam Wilson)
81
Marvin Nabwire (Thay: Michael Olunga)
81
Rooney Onyango
84
Abedi Bigirimana (Thay: Gael Bigirimana)
85

Thống kê trận đấu Burundi vs Kenya

số liệu thống kê
Burundi
Burundi
Kenya
Kenya
55 Kiểm soát bóng 45
3 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burundi vs Kenya

Burundi (5-4-1): Jonathan Nahimana (1), Bienvenue Kanakimana (20), Christophe Nduwarugira (22), Akbar Muderi (4), Omar Moussa (15), Marco Weymans (3), Jean-Claude Girumugisha (7), Gael Bigirimana (5), Henry Msanga (17), Bonfils Caleb Bimenyimana (12), Vancy Mabanza (14)

Kenya (4-2-3-1): Brian Bwire (18), Rooney Onyango (16), Collins Sichenje (19), Sylvester Owino (2), Vincent Harper (13), Austin Odhiambo (10), Manzur Okwaro (20), William Wilson (11), Duke Abuya (8), Adam Wilson (6), Michael Olunga (14)

Burundi
Burundi
5-4-1
1
Jonathan Nahimana
20
Bienvenue Kanakimana
22
Christophe Nduwarugira
4
Akbar Muderi
15
Omar Moussa
3
Marco Weymans
7
Jean-Claude Girumugisha
5
Gael Bigirimana
17
Henry Msanga
12
Bonfils Caleb Bimenyimana
14
Vancy Mabanza
14
Michael Olunga
6
Adam Wilson
8
Duke Abuya
11
William Wilson
20
Manzur Okwaro
10
Austin Odhiambo
13
Vincent Harper
2
Sylvester Owino
19
Collins Sichenje
16
Rooney Onyango
18
Brian Bwire
Kenya
Kenya
4-2-3-1
Thay người
73’
Henry Msanga
Mokono Eldhino
6’
Brian Bwire
Bryne Odhiambo
73’
Bienvenue Kanakimana
Richard Kirongozi
46’
Vincent Harper
Timothy Ouma
85’
Gael Bigirimana
Abedi Bigirimana
65’
Austin Odhiambo
Ryan Ogam
65’
Duke Abuya
Job Ochieng
81’
Michael Olunga
Marvin Nabwire
81’
Adam Wilson
Boniface Muchiri
Cầu thủ dự bị
Onesime Rukundo
Bryne Odhiambo
Matteo Nkurunziza
Lawrence Ouma
Olivier Dushime
Ryan Ogam
Keita Bukuru
Faruk Shikalo
Shassir Nahimana
Alphonce Omija
Jordi Liongola
Michael Kibwage
Mokono Eldhino
Daniel Sakari
Abedi Bigirimana
Timothy Ouma
Jospin Nshimirimana
Ben Stanley Omondi
Franck Nduwimana
Marvin Nabwire
Karim Kamana
Job Ochieng
Richard Kirongozi
Boniface Muchiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Burundi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Kenya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 0-3
CHAN Cup
22/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow