Thứ Ba, 21/10/2025

Trực tiếp kết quả Burundi vs Gambia hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Burundi

Burundi

3 : 2

Gambia

Gambia

Hiệp một: 2-1
T5, 20:00 16/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abedi Bigirimana
31
Frederic Nsabiyumva
35
Ebrima Colley
37
Musa Barrow
45+4'
Hamza Barry (Thay: Ebou Adams)
46
Tresor Mossi (Thay: Derrick Mukombozi)
48
Omar Mussa (Thay: Abedi Bigirimana)
56
Abdallah Sudi (Thay: Fiston Abdul Razak)
56
Mohamed Badamosi (Thay: Assan Ceesay)
57
Hamza Barry
61
Abdoulie Sanyang (Thay: Ismaila Jome)
71
James Gomez (Thay: Muhammed Sanneh)
71
Manou Mvuyekure
72
Abdallah Sudi
75
Richard Kirongozi (Thay: Bienvenue Kanakimana)
81
Alieu Fadera (Thay: Alasana Manneh)
81
Hussein Shabani (Thay: Abdallah Sudi)
81
Omar Mussa
90+2'
(Pen) Ebrima Colley
90+8'

Thống kê trận đấu Burundi vs Gambia

số liệu thống kê
Burundi
Burundi
Gambia
Gambia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burundi vs Gambia

Thay người
48’
Derrick Mukombozi
Tresor Mossi
46’
Ebou Adams
Hamza Barry
56’
Hussein Shabani
Abdallah Sudi
57’
Assan Ceesay
Mohamed Badamosi
56’
Abedi Bigirimana
Omar Mussa
71’
Muhammed Sanneh
James Gomez
81’
Bienvenue Kanakimana
Richard Kirongozi
71’
Ismaila Jome
Abdoulie Sanyang
81’
Abdallah Sudi
Hussein Shabani
81’
Alasana Manneh
Alieu Fadera
Cầu thủ dự bị
Tresor Mossi
Baboucarr Gaye
Aruna Mussa
Lamin Sarr
Onesime Rukundo
Dawda Ngum
Richard Kirongozi
Mohamed Badamosi
Irakoze Donasiyano
Mahmudu Bajo
Hussein Shabani
Jacob Mendy
Marco Weymans
Hamza Barry
Pacifique Niyongabire
Alieu Fadera
Abdallah Sudi
James Gomez
Shassir Nahimana
Bubacarr Sanneh
Omar Mussa
Abdoulie Sanyang
Jean Claude Girumugisha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 2-1
10/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Burundi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gambia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
09/06 - 2025
H1: 1-1
06/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow