Thứ Ba, 21/10/2025

Trực tiếp kết quả Burundi vs Gabon hôm nay 19-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 19/11

Kết thúc

Burundi

Burundi

1 : 2

Gabon

Gabon

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 19/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Jim Allevinah
35
Johann Obiang
41
Bruno Ecuele Manga
43
Clech Loufilou
45+2'
Derrick Mukombozi
45+2'
Fiston Abdul Razak
45+3'
Richard Kirongozi (Thay: Bienvenue Kanakimana)
46
Hussein Shabani (Thay: Fiston Abdul Razak)
46
Jean Claude Girumugisha (Thay: Saidi Ntibazonkiza)
72
Omar Mussa (Thay: Manou Mvuyekure)
72
Alex Moucketou-Moussounda (Thay: Clech Loufilou)
73
Warren Shavy (Thay: Jim Allevinah)
73
Jeremy Oyono (Thay: David Sambissa)
78
Denis Bouanga
83
Mohamed Amissi (Thay: Jordi Liongola)
83
Alex Moucketou-Moussounda
85
Abedi Bigirimana
87

Thống kê trận đấu Burundi vs Gabon

số liệu thống kê
Burundi
Burundi
Gabon
Gabon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Burundi vs Gabon

Thay người
46’
Fiston Abdul Razak
Hussein Shabani
73’
Clech Loufilou
Alex Moucketou-Moussounda
46’
Bienvenue Kanakimana
Richard Kirongozi
73’
Jim Allevinah
Shavy Babicka
72’
Manou Mvuyekure
Omar Mussa
78’
David Sambissa
Jeremy Oyono
72’
Saidi Ntibazonkiza
Jean Claude Girumugisha
83’
Jordi Liongola
Mohamed Amissi
Cầu thủ dự bị
Mohamed Amissi
Vilmy Lemboma
Marco Weymans
Jeremy Oyono
Onesime Rukundo
Urie-Michel Mboula
Aruna Mussa
Alan Do Marcolino
Tresor Mossi
Alex Moucketou-Moussounda
Shassir Nahimana
Shavy Babicka
Omar Mussa
Loyce Mbaba
Hussein Shabani
Junior Noubi
Richard Kirongozi
Aaron Appindangoye
Irakoze Donasiyano
Mario Lemina
Jean Claude Girumugisha
Pacifique Niyongabire

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
19/11 - 2023
H1: 0-1
15/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Burundi

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 1-0
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
26/12 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 2-2
10/09 - 2025
03/09 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow