Thứ Sáu, 23/05/2025
Jason Sraha
34
Elliot Lee
65
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
67
Ben Whitfield (Thay: Rumarn Burrell)
71
Thomas O'Connor (Thay: Elliot Lee)
79
Paul Mullin (Thay: Andy Cannon)
79
Danilo Orsi (Thay: Ciaran Gilligan)
80
Billy Bodin (Thay: Elliot Watt)
86

Thống kê trận đấu Burton Albion vs Wrexham

số liệu thống kê
Burton Albion
Burton Albion
Wrexham
Wrexham
45 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 13
33 Ném biên 35
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burton Albion vs Wrexham

Tất cả (12)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Elliot Watt rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.

80'

Ciaran Gilligan rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.

79'

Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

79'

Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi Thomas O'Connor.

71'

Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Ben Whitfield.

67'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

65' V À A A O O O - Elliot Lee ghi bàn!

V À A A O O O - Elliot Lee ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Jason Sraha.

Thẻ vàng cho Jason Sraha.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Burton Albion vs Wrexham

Burton Albion (4-3-2-1): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jason Sraha (20), Ciaran Gilligan (25), Elliot Watt (4), Kgaogelo Chauke (33), Mason Bennett (32), Tomas Kalinauskas (7), Rumarn Burrell (18)

Wrexham (3-5-1-1): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Sebastian Revan (23), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)

Burton Albion
Burton Albion
4-3-2-1
1
Max Crocombe
2
Udoka Godwin-Malife
15
Terence Vancooten
6
Ryan Sweeney
20
Jason Sraha
25
Ciaran Gilligan
4
Elliot Watt
33
Kgaogelo Chauke
32
Mason Bennett
7
Tomas Kalinauskas
18
Rumarn Burrell
9
Ollie Palmer
38
Elliot Lee
23
Sebastian Revan
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
3
Lewis Brunt
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
21
Mark Howard
Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
Thay người
71’
Rumarn Burrell
Ben Whitfield
67’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
80’
Ciaran Gilligan
Danilo Orsi
79’
Elliot Lee
Tom O'Connor
86’
Elliot Watt
Billy Bodin
79’
Andy Cannon
Paul Mullin
Cầu thủ dự bị
Harry Isted
Tom O'Connor
Danilo Orsi
Dan Scarr
Billy Bodin
Jacob Mendy
Jack Hazlehurst
Paul Mullin
Dylan Williams
Mo Faal
Alex Bannon
Steven Fletcher
Ben Whitfield
Ben Foster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
07/12 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow