Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jason Sraha
34 - Ben Whitfield (Thay: Rumarn Burrell)
71 - Danilo Orsi (Thay: Ciaran Gilligan)
80 - Billy Bodin (Thay: Elliot Watt)
86
- Elliot Lee
65 - Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
67 - Thomas O'Connor (Thay: Elliot Lee)
79 - Paul Mullin (Thay: Andy Cannon)
79
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Wrexham
Diễn biến Burton Albion vs Wrexham
Tất cả (12)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Elliot Watt rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Ciaran Gilligan rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi Thomas O'Connor.
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Ben Whitfield.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.
V À A A O O O - Elliot Lee ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jason Sraha.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Wrexham
Burton Albion (4-3-2-1): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jason Sraha (20), Ciaran Gilligan (25), Elliot Watt (4), Kgaogelo Chauke (33), Mason Bennett (32), Tomas Kalinauskas (7), Rumarn Burrell (18)
Wrexham (3-5-1-1): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), Sebastian Revan (23), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)
Thay người | |||
71’ | Rumarn Burrell Ben Whitfield | 67’ | Ollie Palmer Steven Fletcher |
80’ | Ciaran Gilligan Danilo Orsi | 79’ | Elliot Lee Tom O'Connor |
86’ | Elliot Watt Billy Bodin | 79’ | Andy Cannon Paul Mullin |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Tom O'Connor | ||
Danilo Orsi | Dan Scarr | ||
Billy Bodin | Jacob Mendy | ||
Jack Hazlehurst | Paul Mullin | ||
Dylan Williams | Mo Faal | ||
Alex Bannon | Steven Fletcher | ||
Ben Whitfield | Ben Foster |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Wrexham
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại