Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rumarn Burrell (Kiến tạo: Jack Armer) 10 | |
![]() Jon Dadi Boedvarsson (Kiến tạo: John McKiernan) 29 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan 36 | |
![]() Andre Garcia 44 | |
![]() Mamadi Camara (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) 60 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Andre Garcia) 60 | |
![]() Michael Craig (Kiến tạo: Sam Smith) 69 | |
![]() Sam Smith (Kiến tạo: Harlee Dean) 71 | |
![]() Mason Bennett (Thay: Jon Dadi Boedvarsson) 82 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Thay: John McKiernan) 86 | |
![]() Jayden Wareham (Thay: Chem Campbell) 87 | |
![]() Rumarn Burrell (Kiến tạo: Owen Dodgson) 90+2' |
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Reading


Diễn biến Burton Albion vs Reading
Owen Dodgson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.
John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.
Harlee Dean đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Smith đã ghi bàn!
Sam Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Craig đã ghi bàn!
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andre Garcia.

Thẻ vàng cho Kelvin Ehibhatiomhan.
John McKiernan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jon Dadi Boedvarsson đã ghi bàn!
Jack Armer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Reading
Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Kgaogelo Chauke (33), JJ McKiernan (24), Charlie Webster (8), Owen Dodgson (3), Rumarn Burrell (18), Jón Daði Böðvarsson (10)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Kelvin Ehibhatiomhan (9)


Thay người | |||
82’ | Jon Dadi Boedvarsson Mason Bennett | 60’ | Andre Garcia Kelvin Abrefa |
86’ | John McKiernan Tomas Kalinauskas | 60’ | Kelvin Ehibhatiomhan Mamadi Camará |
87’ | Chem Campbell Jayden Wareham |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | David Button | ||
Tomas Kalinauskas | Kelvin Abrefa | ||
Danilo Orsi | Tivonge Rushesha | ||
Billy Bodin | Jayden Wareham | ||
Dylan Williams | Mamadi Camará | ||
Finn Delap | Abraham Kanu | ||
Mason Bennett | Louie Holzman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại