Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dylan Williams (Thay: John McKiernan)
46 - Finn Delap (Thay: Toby Sibbick)
69 - Jack Armer (Thay: George Evans)
69 - Fabio Tavares (Thay: Jake Beesley)
69 - Josh Taroni (Thay: Kyran Lofthouse)
82
- Bradley Ibrahim
3 - Lorent Tolaj (Kiến tạo: Malachi Boateng)
31 - Owen Oseni (Kiến tạo: Malachi Boateng)
45 - Lorent Tolaj (Kiến tạo: Bradley Ibrahim)
56 - Aribim Pepple (Thay: Owen Oseni)
72 - Tegan Finn (Thay: Bradley Ibrahim)
77 - Aribim Pepple (Kiến tạo: Bali Mumba)
81 - Jamie Paterson (Thay: Lorent Tolaj)
85 - Caleb Roberts (Thay: Law McCabe)
85
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Plymouth Argyle
Diễn biến Burton Albion vs Plymouth Argyle
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Law McCabe rời sân và được thay thế bởi Caleb Roberts.
Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Kyran Lofthouse rời sân và được thay thế bởi Josh Taroni.
Bali Mumba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aribim Pepple đã ghi bàn!
Bradley Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Tegan Finn.
Owen Oseni rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.
Jake Beesley rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.
George Evans rời sân và được thay thế bởi Jack Armer.
Toby Sibbick rời sân và được thay thế bởi Finn Delap.
Bradley Ibrahim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!
John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Malachi Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Owen Oseni đã ghi bàn!
Malachi Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bradley Ibrahim.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Plymouth Argyle
Burton Albion (3-4-1-2): Bradley Collins (24), Udoka Godwin-Malife (2), Toby Sibbick (6), Alex Hartridge (16), Kyran Lofthouse (15), George Evans (12), Charlie Webster (8), Sebastian Revan (23), JJ McKiernan (7), Tyrese Shade (10), Jake Beesley (9)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (1), Mathias Ross (2), Alex Mitchell (15), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Law McCabe (20), Bali Mumba (11), Bradley Ibrahim (23), Owen Oseni (18), Lorent Tolaj (9)
Thay người | |||
46’ | John McKiernan Dylan Williams | 72’ | Owen Oseni Aribim Pepple |
69’ | George Evans Jack Armer | 77’ | Bradley Ibrahim Tegan Finn |
69’ | Jake Beesley Fábio Tavares | 85’ | Lorent Tolaj Jamie Paterson |
69’ | Toby Sibbick Finn Delap | 85’ | Law McCabe Caleb Roberts |
82’ | Kyran Lofthouse Josh Taroni |
Cầu thủ dự bị | |||
Kamil Dudek | Luca Ashby-Hammond | ||
Jack Armer | Jamie Paterson | ||
Fábio Tavares | Ayman Benarous | ||
Dylan Williams | Brendan Galloway | ||
Finn Delap | Caleb Roberts | ||
Josh Taroni | Aribim Pepple | ||
Sulyman Krubally | Tegan Finn |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H | |
3 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H | |
6 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B | |
7 | | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B | |
10 | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B | |
11 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H | |
13 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T | |
14 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B | |
15 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H | |
16 | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H | |
17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B | |
18 | | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T | |
20 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T | |
21 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H | |
22 | | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B | |
24 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại