Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Kgaogelo Chauke (Kiến tạo: Dylan Williams)
6 - Rumarn Burrell (Kiến tạo: Danilo Orsi)
26 - Ben Whitfield (Thay: Charlie Webster)
69 - Mason Bennett (Thay: Danilo Orsi)
74 - Tomas Kalinauskas (Thay: Nick Akoto)
76 - Max Crocombe
77 - Dylan Williams
78 - Tomas Kalinauskas
87
- Archie Collins (Kiến tạo: Christopher Conn-Clarke)
42 - Bradley Ihionvien (Thay: Malik Mothersille)
62 - Abraham Odoh (Thay: Sam Curtis)
62 - Jack Sparkes (Thay: George Nevett)
75 - Emmanuel Fernandez (Kiến tạo: Christopher Conn-Clarke)
77 - Christopher Conn-Clarke
80
Thống kê trận đấu Burton Albion vs Peterborough United
Diễn biến Burton Albion vs Peterborough United
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tomas Kalinauskas.
Thẻ vàng cho Christopher Conn-Clarke.
Thẻ vàng cho Dylan Williams.
Thẻ vàng cho Max Crocombe.
Christopher Conn-Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emmanuel Fernandez ghi bàn!
Nick Akoto rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
George Nevett rời sân và được thay thế bởi Jack Sparkes.
Danilo Orsi rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.
Charlie Webster rời sân và được thay thế bởi Ben Whitfield.
Sam Curtis rời sân và được thay thế bởi Abraham Odoh.
Malik Mothersille rời sân và được thay thế bởi Bradley Ihionvien.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Christopher Conn-Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Archie Collins ghi bàn!
Danilo Orsi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rumarn Burrell ghi bàn!
Dylan Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kgaogelo Chauke ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Burton Albion vs Peterborough United
Burton Albion (3-4-1-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Nick Akoto (14), Dylan Williams (19), Kgaogelo Chauke (33), Elliot Watt (4), Charlie Webster (8), Rumarn Burrell (18), Danilo Orsi (9)
Peterborough United (3-4-1-2): Nicholas Bilokapic (1), Oscar Wallin (5), Emmanuel Fernandez (37), George Nevett (15), Sam Curtis (2), Cian Hayes (18), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Chris Conn-Clarke (9), Malik Mothersille (7), Ricky-Jade Jones (17)
Thay người | |||
69’ | Charlie Webster Ben Whitfield | 62’ | Sam Curtis Abraham Odoh |
74’ | Danilo Orsi Mason Bennett | 62’ | Malik Mothersille Bradley Ihionvien |
76’ | Nick Akoto Tomas Kalinauskas | 75’ | George Nevett Jack Sparkes |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Isted | Will Blackmore | ||
Tomas Kalinauskas | Abraham Odoh | ||
Billy Bodin | Joel Randall | ||
Julian Larsson | Jack Sparkes | ||
Finn Delap | Jadel Katongo | ||
Mason Bennett | Donay O'Brien-Brady | ||
Ben Whitfield | Bradley Ihionvien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burton Albion
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại